In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:24:34 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
61
91
200N
886
271
400N
5689
1607
2022
1801
6959
8807
1TR
9186
8156
3TR
12080
39670
43844
84491
78509
77535
05377
22517
00615
00056
01132
41043
46229
77423
10TR
95884
81030
42188
43847
15TR
52460
53827
30TR
33305
69885
2TỶ
219829
622517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
39
00
99
200N
354
647
826
400N
6144
2745
7767
9971
2947
6823
0233
1133
3439
1TR
9558
7789
8069
3TR
04245
65021
06260
31049
57996
07555
04285
22944
73159
90368
66714
95274
18990
95321
91814
04571
19319
37890
41729
85097
63153
10TR
78977
78314
80957
70573
65868
19942
15TR
26174
39171
39507
30TR
32380
91312
73691
2TỶ
045532
487039
901969
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
60
200N
616
352
400N
1738
1930
1999
9314
8553
7667
1TR
7399
1846
3TR
73081
66295
95923
79919
99020
22875
59314
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
10TR
05082
93676
83749
36846
15TR
73372
55328
30TR
38963
53290
2TỶ
352209
318276
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
90
61
200N
935
139
107
400N
4083
4501
3923
1751
9126
0917
2474
5212
6212
1TR
8983
4318
3313
3TR
34542
74235
67369
43901
41541
02357
34447
10307
40915
52941
34496
50124
19605
56055
05762
95273
00917
05816
18598
69677
14738
10TR
75082
12970
32251
08302
71204
31312
15TR
83170
38279
36672
30TR
82988
95169
44160
2TỶ
110662
834349
852954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
42
200N
598
844
400N
4592
9894
7854
3939
9956
4204
1TR
0582
8580
3TR
51261
61985
34644
07808
53504
11797
96142
83018
51983
27756
47018
32263
09672
57402
10TR
93932
39126
90673
63145
15TR
72510
16932
30TR
83487
01087
2TỶ
926725
205383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
98
94
200N
672
359
400N
5420
2392
4584
9542
7769
6912
1TR
0789
1667
3TR
40420
06407
59442
36880
56072
63211
75029
50790
36146
78830
69852
90203
91135
72984
10TR
77976
96600
08904
89025
15TR
63888
94483
30TR
65200
99533
2TỶ
973988
577430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
24
78
200N
973
180
400N
7648
6005
7004
3072
5895
2427
1TR
5164
7724
3TR
87283
38381
83311
18282
99581
14645
22501
27531
65957
07524
49790
56952
59759
93203
10TR
02956
47008
85111
35110
15TR
71420
69303
30TR
69145
14021
2TỶ
956225
945469
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me