In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:35:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
80
26
87
200N
993
222
533
400N
9363
5195
3424
0967
0647
6553
4782
1815
9766
1TR
0750
0497
5505
3TR
77730
03132
03012
87307
70395
32362
35664
96392
31991
06882
65021
32951
90581
17699
58945
77549
89461
11486
09361
06666
07529
10TR
89253
78664
04176
74525
80999
55376
15TR
97416
88682
52426
30TR
67224
01649
49239
2TỶ
01549
12868
49991
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
29
36
200N
315
803
400N
4716
2679
7054
7207
3143
1936
1TR
5427
9659
3TR
53759
08887
28349
17029
52510
84750
53461
36356
99819
64416
51035
37727
03559
77768
10TR
84728
54537
87215
67385
15TR
42148
05759
30TR
94933
66494
2TỶ
29270
50530
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
47
37
200N
944
378
956
400N
6488
5410
7045
0002
0124
4140
4577
1627
5462
1TR
2066
1119
8412
3TR
61089
28863
48690
31788
33631
16494
41064
83253
64499
39743
55661
36075
32701
53144
77834
87319
50285
37646
50965
47380
21643
10TR
32638
70175
50848
11455
03856
08036
15TR
48863
52093
34662
30TR
64933
05227
53399
2TỶ
45381
79412
77770
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
66
200N
175
829
400N
2554
6121
6918
3451
6282
5042
1TR
9535
5003
3TR
81985
46952
12622
54016
18513
49971
52824
49145
78534
09888
38527
54438
31963
93017
10TR
00751
92057
10947
84613
15TR
93921
32998
30TR
31178
62146
2TỶ
94094
29599
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
49
200N
227
179
400N
0525
0689
4835
0966
0365
3987
1TR
3348
3717
3TR
13781
74660
03292
51640
63880
38018
67201
87123
13044
05888
20422
59109
81068
33361
10TR
92242
88742
12729
05367
15TR
73584
86779
30TR
41161
29555
2TỶ
56293
84293
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
05
200N
257
221
400N
2199
6193
3296
3979
6685
9997
1TR
8856
3773
3TR
64669
23831
17958
56773
23769
70157
68435
72352
71777
21179
26003
01179
07646
84149
10TR
35872
78958
12129
80977
15TR
20815
60464
30TR
59919
05910
2TỶ
90178
35063
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
64
02
200N
277
576
400N
8352
8002
1004
1950
8512
9144
1TR
6640
9211
3TR
78409
62127
97405
25056
17041
60907
57061
79538
05265
94056
62407
76265
38760
25550
10TR
57184
59079
15902
70458
15TR
14269
97147
30TR
10370
93122
2TỶ
52278
11403
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me