In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:51:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
51
65
200N
402
314
635
400N
7551
5434
4329
2323
1346
8981
3066
2759
1916
1TR
8768
7382
4242
3TR
24635
57343
20883
15577
46946
80455
61098
76964
43199
58533
49264
84182
51379
41316
32314
43596
80648
40126
45966
74197
93200
10TR
43693
50826
12240
98020
24750
71126
15TR
74670
57380
72798
30TR
34324
33120
20161
2TỶ
403025
988756
010649
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
23
96
200N
070
773
400N
2429
3363
2710
2502
8556
4051
1TR
4239
4191
3TR
61283
00078
37247
80935
38087
22151
27355
80785
06685
49906
27196
90658
79815
64321
10TR
48137
50804
96731
38207
15TR
96883
35969
30TR
35394
32375
2TỶ
063023
021136
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
95
76
200N
568
900
274
400N
5783
7610
4157
1184
3025
9403
4324
5202
7269
1TR
4519
6146
2974
3TR
76984
84122
08421
25405
13919
07703
21617
62559
10777
73325
55481
81533
31696
39478
72105
23791
71073
96728
13337
01795
37507
10TR
41950
66392
49489
38517
96488
40822
15TR
71587
00160
01721
30TR
98424
42990
36452
2TỶ
536511
362426
314096
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
59
31
200N
178
960
400N
2437
9842
4962
3918
8762
6845
1TR
5649
4951
3TR
43673
92022
06209
20999
30086
21839
83154
30971
38896
41203
86678
26658
96935
62562
10TR
58841
46942
47821
25362
15TR
98007
91325
30TR
40612
60977
2TỶ
061725
579379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
74
11
200N
294
047
400N
4540
2367
9132
2828
9008
2247
1TR
9057
2314
3TR
64351
61960
76937
22299
17936
02595
07826
45874
35413
27570
51673
06575
77383
88758
10TR
48524
65854
21826
61887
15TR
44257
76823
30TR
50157
03549
2TỶ
016003
243602
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
34
07
200N
874
415
400N
0507
3737
1861
9269
4960
9710
1TR
1925
0179
3TR
08782
32137
17198
21679
98440
69148
16471
84687
45806
23865
50632
49131
09454
47410
10TR
50441
89633
38124
15144
15TR
71365
90606
30TR
38651
66787
2TỶ
543499
916276
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
99
200N
683
037
400N
7370
5197
6728
6823
2387
7342
1TR
7370
6453
3TR
41888
50565
41613
74888
88834
06189
07334
93877
02936
24020
74957
25766
34570
37795
10TR
87422
36795
44564
81546
15TR
83392
97615
30TR
01062
80825
2TỶ
227509
815746
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me