In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:18:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
77
20
200N
880
599
655
400N
7900
4001
7123
2423
7129
3946
4685
5045
7909
1TR
9604
2118
8020
3TR
59785
74710
46016
71268
96165
34278
94588
71335
49912
35480
79286
21395
21823
10281
50710
30618
15599
17145
55095
25709
56698
10TR
49475
71542
19225
75507
03841
51090
15TR
14369
29214
01724
30TR
48959
50900
12172
2TỶ
272595
687297
827452
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
73
200N
615
617
400N
0572
5401
1210
8556
6687
4109
1TR
5434
1755
3TR
68792
15344
61272
15900
24108
10390
15005
93097
35614
22670
16829
51771
59305
35528
10TR
04088
28439
05244
52172
15TR
57781
19325
30TR
57623
59988
2TỶ
370117
659229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
04
46
200N
319
817
929
400N
3712
1122
4236
5880
6773
9166
6078
6337
1122
1TR
5755
6478
0108
3TR
89018
42680
18520
16712
68518
22833
66796
34344
67629
47398
38739
37035
36814
47496
65001
88671
34995
32547
72356
52014
93342
10TR
37132
14785
59717
16222
21614
52563
15TR
16175
42492
09453
30TR
34504
99486
47115
2TỶ
592806
800850
646758
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
65
200N
352
815
400N
1448
0815
8854
1207
6045
3486
1TR
0229
1118
3TR
69817
00630
87278
97395
80794
58712
80110
20444
10402
70918
01344
26658
29684
74865
10TR
51978
89929
28753
73324
15TR
98087
95408
30TR
08410
13179
2TỶ
289956
642675
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
62
02
200N
512
198
400N
3254
3843
4061
5216
0196
4863
1TR
5165
2024
3TR
25515
20426
36366
28041
72335
49267
15626
18795
82448
21071
52453
82436
62176
93684
10TR
98162
67946
34092
78042
15TR
11951
39375
30TR
63053
07288
2TỶ
793599
456628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
89
200N
607
348
400N
5804
0436
1672
8575
9410
0400
1TR
1338
0083
3TR
44138
74519
03708
84810
27454
06752
99869
24906
17922
30469
91697
83520
00127
46964
10TR
06638
47921
67964
07301
15TR
57631
51351
30TR
03414
84290
2TỶ
133368
065667
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
98
86
200N
436
437
400N
9703
0001
5257
9378
1461
1443
1TR
6889
3278
3TR
93395
59779
42874
50632
56582
36809
80862
77902
37180
10034
82782
95781
07461
61133
10TR
89182
51726
50218
06057
15TR
67434
21393
30TR
57300
74380
2TỶ
564112
113919
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me