In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:26:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
30
89
200N
444
692
707
400N
0442
9027
6860
0181
3627
8969
9692
9495
9184
1TR
7711
8532
4237
3TR
46596
63237
52954
68368
87212
25750
09138
15886
86193
06151
59823
65107
99666
44471
61647
30950
41826
18250
12705
85374
87580
10TR
81733
54917
72528
82929
16678
31884
15TR
88450
36539
05502
30TR
23884
90889
74313
2TỶ
393025
182671
445214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
39
200N
502
676
400N
1541
3238
7863
9436
2846
2134
1TR
5817
8892
3TR
23439
66747
51057
44118
08437
33156
66394
45203
40686
51021
04794
55857
96623
33954
10TR
66291
86175
96745
22589
15TR
88278
50371
30TR
59049
07140
2TỶ
737497
410503
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
92
06
200N
493
721
936
400N
0542
0522
5527
0018
5109
3728
0123
4473
4278
1TR
8578
8880
2741
3TR
00131
25643
32354
14252
93762
55777
57767
83051
52586
63805
28134
10796
42210
82920
00081
31713
15669
62869
09233
70687
44008
10TR
45373
67115
00846
22929
50465
68934
15TR
39596
09053
17326
30TR
82274
12738
21684
2TỶ
872912
253075
028947
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
58
72
200N
525
300
400N
1790
7403
1573
7157
0808
0848
1TR
2493
5668
3TR
55910
32100
72072
82001
26867
14766
98528
01325
79532
25446
18316
86036
95760
64948
10TR
47931
65241
44024
45088
15TR
88384
79484
30TR
55126
55903
2TỶ
623087
408497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
09
200N
289
702
400N
4285
2322
5523
2036
1018
2996
1TR
1097
5855
3TR
30360
84391
62738
42558
11289
47292
45021
53391
82847
59399
19707
62996
90720
97283
10TR
52165
95893
05408
62698
15TR
90367
38694
30TR
16714
69425
2TỶ
052682
816885
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
34
15
200N
866
548
400N
2221
5310
7533
9245
3677
9369
1TR
2678
9966
3TR
13138
05705
80145
77350
94747
29568
98380
11588
32404
60133
77828
52942
35708
17880
10TR
09940
15898
26608
40735
15TR
61628
65347
30TR
16040
26720
2TỶ
424439
610043
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
55
40
200N
393
360
400N
5785
6311
4956
6208
5244
7469
1TR
0479
1733
3TR
97964
18644
82409
56248
64505
09541
17112
15341
48417
49110
36783
53349
88794
44953
10TR
28668
36432
17714
12025
15TR
93144
81656
30TR
44049
81321
2TỶ
422552
545602
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me