In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:18:45 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
98
03
200N
250
820
115
400N
0408
6606
7614
7731
1902
4187
8456
8826
4497
1TR
7712
8774
2645
3TR
47016
39171
22924
11186
97253
78883
55938
22919
49218
81091
42476
44904
87180
95408
45107
72581
93283
38606
63887
88901
39555
10TR
44857
13716
51709
07966
15839
65217
15TR
82054
63262
91162
30TR
45404
85661
60834
2TỶ
208214
270910
719236
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
19
200N
643
255
400N
3143
9660
9815
5625
2697
1571
1TR
7411
1119
3TR
41455
60370
40047
07251
92594
66068
99908
41553
92561
07547
60365
20444
10678
37340
10TR
94369
29574
65990
70868
15TR
68884
05283
30TR
16971
22867
2TỶ
815237
754157
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
04
14
200N
596
607
933
400N
9563
5595
0925
2450
4245
5252
8990
9372
1576
1TR
6624
1406
4999
3TR
11944
38765
80722
38956
20564
41360
38616
25247
41699
24099
11251
23028
27435
53254
13595
67399
63457
47838
95331
96901
31892
10TR
69582
04233
67680
83064
04791
86864
15TR
35222
58721
42372
30TR
00849
85638
70631
2TỶ
100908
571075
941542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
87
85
200N
513
269
400N
3452
3848
0121
8617
2695
4515
1TR
8407
8637
3TR
04570
02047
77373
96343
20188
98788
73569
05205
92481
57690
74361
20438
02641
46052
10TR
81039
66415
71373
81437
15TR
15419
14673
30TR
98912
78450
2TỶ
395548
682041
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
20
30
200N
341
503
400N
9774
2113
4088
7043
7456
4092
1TR
8407
3714
3TR
08829
00889
02463
51492
70281
03079
26540
23947
78629
76952
24527
86477
28238
12821
10TR
04832
34692
10799
87953
15TR
10276
98311
30TR
57537
74435
2TỶ
956493
831048
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
67
56
200N
097
781
400N
0237
0603
7710
3448
8797
2209
1TR
2201
6758
3TR
44135
22987
26078
22178
57054
33904
88430
82916
84023
46217
07864
15401
82306
65528
10TR
36118
83085
26694
38730
15TR
08622
49593
30TR
97140
23014
2TỶ
055753
968629
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
39
200N
736
419
400N
9286
5235
9221
9765
2217
0384
1TR
5600
5197
3TR
19780
25512
21042
01076
55124
06162
87597
83142
58981
13911
90341
90435
98865
20639
10TR
32472
03257
23871
73087
15TR
72085
11413
30TR
57081
33236
2TỶ
504248
293851
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me