In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:03:45 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
81
45
200N
016
548
098
400N
9774
8447
9940
3372
1314
5720
2059
1885
3231
1TR
6165
1644
1991
3TR
81881
10008
65318
27500
69227
81970
96769
35627
81934
27782
88549
12526
73167
65320
96048
23541
12187
17829
39000
32489
30498
10TR
91845
42036
37599
97439
37629
77750
15TR
73883
46282
28148
30TR
06933
91820
80714
2TỶ
844599
493965
423730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
91
200N
486
227
400N
3014
2485
9768
0485
6655
8578
1TR
9922
7145
3TR
27710
20183
39270
00261
70139
37670
68827
77399
88417
93930
81251
85581
71710
84075
10TR
98041
30913
61632
05611
15TR
45197
77080
30TR
05641
07685
2TỶ
784082
709547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
57
83
200N
383
218
400N
8985
0170
7962
5185
5512
2056
1TR
1261
0627
3TR
02928
72002
45639
08123
57929
34558
90445
44123
18835
07633
56577
42878
66287
62405
10TR
48217
86243
45660
27285
15TR
21271
73409
30TR
09983
96916
2TỶ
100004
249232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
34
76
200N
610
556
400N
4662
0290
5694
7105
8719
8326
1TR
5278
2966
3TR
50841
33951
07183
70742
63324
76898
85398
60610
57486
21207
43766
73833
13805
64691
10TR
23757
30338
75220
62655
15TR
91205
79812
30TR
94251
21753
2TỶ
274525
249539
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
26
40
200N
577
858
400N
0939
1139
2670
8553
8674
2884
1TR
7613
4760
3TR
08834
62213
14876
80711
90143
57586
64435
87020
09576
28949
22287
19015
60961
00509
10TR
73738
37701
83959
70151
15TR
18661
94504
30TR
24774
40058
2TỶ
580479
223514
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
63
64
95
200N
883
137
239
400N
5942
1157
5878
3508
9437
4564
9174
8418
9516
1TR
5686
9881
8962
3TR
57318
30807
13316
52367
07341
27000
82753
56405
42719
94303
71195
21668
43720
93147
50842
44938
69562
65499
68599
20745
30018
10TR
98072
02304
03519
85446
64584
12277
15TR
97070
50585
65396
30TR
45820
49095
26466
2TỶ
605637
345251
484678
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
60
200N
375
307
400N
6369
8131
5816
1903
5724
2272
1TR
7348
2869
3TR
24996
44141
03417
26652
33217
81403
32592
68478
49553
98638
82600
24620
32497
32859
10TR
98564
53368
36906
20409
15TR
21413
31530
30TR
00953
97355
2TỶ
907119
744511
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me