In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:50:17 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
89
24
200N
054
288
467
400N
7061
6959
1406
2273
9650
7259
8080
8630
0474
1TR
1678
7721
8687
3TR
06705
34193
11193
26254
84465
54679
28226
52796
96372
40444
07327
13031
08738
98906
50276
68797
07098
99574
33742
25311
99309
10TR
56530
90508
15272
34730
75242
89001
15TR
01209
06004
03099
30TR
63787
65487
60254
2TỶ
220410
207119
989669
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
62
51
200N
519
392
400N
9684
1310
5685
8401
8829
1341
1TR
4927
9087
3TR
64723
56019
34985
95440
71653
86634
55231
53860
23953
10413
32138
57630
82473
25229
10TR
95661
83285
69356
72328
15TR
37637
10230
30TR
30965
98288
2TỶ
447315
584351
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
67
59
200N
968
202
226
400N
1747
7843
2595
5891
4168
9558
8771
3140
1516
1TR
1780
4108
3548
3TR
26818
52576
14633
13408
13968
50493
98806
96638
00760
85017
04791
02835
48027
10102
21301
53869
01191
56841
80294
24288
59056
10TR
80225
84615
71548
63345
59103
37624
15TR
74353
67332
09151
30TR
99035
12100
90852
2TỶ
384244
689165
456458
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
77
200N
211
574
400N
9201
1519
2392
5560
3992
0188
1TR
4125
8525
3TR
53828
26466
88778
00490
56077
76429
35928
19163
91551
00484
38775
03900
85311
73584
10TR
88483
24417
10634
45896
15TR
38239
84216
30TR
14787
25677
2TỶ
483857
949509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
95
200N
484
656
400N
9212
6304
9184
9023
6567
6946
1TR
7369
3654
3TR
38821
21987
00826
04423
51272
25515
61363
35333
58888
34311
38348
28363
02326
35188
10TR
74883
69349
36337
28715
15TR
73577
03482
30TR
64096
18038
2TỶ
213606
189247
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
07
48
200N
266
742
400N
1878
5065
5651
2145
6522
0057
1TR
5710
1200
3TR
77798
74602
71143
96615
99040
96800
59887
40494
37108
10530
34474
78346
56747
89182
10TR
13883
30724
56671
52038
15TR
42391
84584
30TR
84080
14997
2TỶ
262598
941612
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
07
26
200N
695
908
400N
3166
9507
9181
0021
7629
3195
1TR
8912
7609
3TR
41333
03252
83700
73576
96505
69857
17667
71594
73516
34391
26126
36227
53791
55279
10TR
67771
95718
06422
57351
15TR
68702
85886
30TR
17232
42968
2TỶ
885995
705970
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me