In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:12:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
36
40
33
200N
849
090
257
400N
0578
1925
2896
7548
4925
4176
5698
1734
9538
1TR
6107
9173
6455
3TR
04295
31061
83508
82034
13202
70799
79620
74568
34776
09840
61648
30168
13123
40331
85726
22562
40391
35227
05976
01231
47576
10TR
10874
17932
22269
61438
20062
31926
15TR
06658
80307
77893
30TR
82710
81652
05135
2TỶ
487435
294843
021075
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
39
200N
518
910
400N
6432
4419
3447
2537
4582
1753
1TR
4229
9775
3TR
32900
18864
66726
08166
82920
52874
69464
88531
32693
89623
54275
87467
52333
92840
10TR
14750
65224
74448
30537
15TR
41908
92065
30TR
80675
65541
2TỶ
188377
255126
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
85
68
200N
980
317
396
400N
8044
9973
4870
6683
3236
5399
9962
2398
1229
1TR
5411
2771
0010
3TR
58317
26527
24860
02798
18607
53148
01986
97891
96429
26334
29575
89087
86038
48895
21319
19185
71943
14539
76731
77797
12864
10TR
55498
86259
32422
14328
71642
42705
15TR
42068
04093
59161
30TR
10317
00828
82696
2TỶ
867076
287057
664552
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
09
200N
407
321
400N
2694
8674
6421
9375
3532
9588
1TR
2540
6973
3TR
14551
28326
15754
46446
17315
98630
27031
62338
77724
58312
22241
04185
29483
22229
10TR
62071
84391
73176
04781
15TR
91090
66482
30TR
34802
19156
2TỶ
759570
405331
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
15
200N
878
064
400N
9147
5261
9524
6034
5045
9828
1TR
7895
5539
3TR
43119
12281
47442
98493
12177
30002
79339
93665
26439
96460
75831
17524
78582
41768
10TR
40405
99505
87210
39297
15TR
48732
15535
30TR
63913
47239
2TỶ
640526
634430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
05
49
200N
223
269
400N
4022
1208
1069
6260
3995
8140
1TR
4049
4174
3TR
89661
43005
12570
07614
61466
42955
16660
64380
48653
25061
84566
04482
60130
01343
10TR
47451
64704
30398
91274
15TR
69297
30162
30TR
43588
51616
2TỶ
120411
780323
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
97
45
200N
758
652
400N
4919
0694
2727
6612
9762
4938
1TR
0716
0496
3TR
18866
92171
79470
42801
79792
75120
71400
46111
74221
50812
97707
84844
80854
73243
10TR
92928
44061
60317
19505
15TR
21163
04879
30TR
95501
98424
2TỶ
760719
085124
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me