In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:14:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
37
21
200N
545
322
064
400N
4088
4204
1484
7545
0426
0739
2035
0052
6723
1TR
1475
9489
0198
3TR
55759
43882
03925
52222
86765
73694
39580
03273
40235
24696
88141
46538
46112
45721
08399
91913
30585
36658
85937
76698
39230
10TR
89881
92831
34509
91915
68466
49135
15TR
57288
80768
71469
30TR
89458
78110
89389
2TỶ
847157
002566
809740
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
91
200N
654
891
400N
0327
2677
4332
0920
8620
3748
1TR
3755
8960
3TR
91219
51898
76584
41269
59635
19509
38435
11501
70409
43676
69505
87828
98712
12529
10TR
50501
81549
22750
62468
15TR
12017
19765
30TR
17280
59674
2TỶ
829053
541460
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
23
66
200N
663
312
598
400N
8552
4652
3527
1776
3823
1285
5405
8632
3071
1TR
6973
9584
2797
3TR
01811
19497
60000
36222
20439
76703
87136
81751
00956
97896
47486
54008
06910
15535
86373
07833
38996
73679
09458
96596
89970
10TR
74665
29258
00403
22325
59388
38483
15TR
34413
95093
36549
30TR
14995
98299
90578
2TỶ
514438
153544
585136
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
12
78
200N
241
565
400N
2236
8176
0970
5474
8611
4505
1TR
5405
7271
3TR
54981
57737
17043
30340
67127
10232
54766
20896
49934
76214
35033
37425
09348
88245
10TR
07461
23418
18794
24703
15TR
71665
58226
30TR
59199
44542
2TỶ
170307
146487
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
08
32
200N
310
174
400N
0448
9694
9701
7001
0673
0047
1TR
6304
1174
3TR
55952
97582
80245
18319
46426
11780
07907
30741
69474
49461
91620
08370
87415
77464
10TR
20521
61635
68880
62757
15TR
33944
07519
30TR
54730
97068
2TỶ
522085
499305
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
81
200N
574
140
400N
4061
5020
0294
1936
5003
6306
1TR
3411
7589
3TR
06725
84863
68503
36188
90730
63673
20111
92996
53681
43050
56318
12198
36424
54299
10TR
56248
55460
47328
22637
15TR
92446
77107
30TR
02709
32646
2TỶ
690038
709707
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
43
200N
339
048
400N
8428
5359
9634
0565
9308
1215
1TR
0512
1413
3TR
97957
79450
03821
29943
11516
18344
12701
26093
78336
95694
43570
42143
45849
86081
10TR
76117
81077
99604
95656
15TR
73941
58041
30TR
15516
02509
2TỶ
063570
760893
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me