In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 29/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
82
200N
268
219
400N
5644
3480
9152
4703
1018
4522
1TR
0913
2276
3TR
12743
48320
23690
96463
78602
85926
12938
72138
05381
78511
63678
62880
19814
26422
10TR
57714
06821
79014
52010
15TR
50150
30956
30TR
41648
02375
2TỶ
605400
185095
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
02
72
200N
866
369
762
400N
8235
8267
4864
1156
7161
9388
7911
1377
6494
1TR
7156
0692
0551
3TR
18078
76162
16896
60757
28150
70826
24930
03585
36781
57613
13964
18697
21170
96615
50387
28364
21100
35076
73977
15272
11098
10TR
41185
26690
04800
39127
50432
36016
15TR
43372
88236
85580
30TR
81214
36380
36828
2TỶ
328871
640903
930831
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
97
200N
037
645
400N
2315
4728
3142
8267
1347
5232
1TR
2232
5872
3TR
13989
71418
63597
76885
72343
61684
54086
50741
88581
96364
49243
05874
47704
02682
10TR
80725
56225
86381
41598
15TR
83620
55637
30TR
38859
91009
2TỶ
366856
378232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
54
18
200N
884
430
838
400N
1035
8032
1925
1422
1033
0218
7175
7093
8326
1TR
6353
1674
3084
3TR
14150
26847
53523
80707
59445
71024
85439
69321
13971
33226
95154
55625
77387
93736
17883
41931
19101
93529
98361
79921
76440
10TR
69833
04158
35417
73534
72777
73160
15TR
16138
97580
26914
30TR
57809
72997
48872
2TỶ
707716
420574
994181
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
05
200N
908
336
400N
5853
9557
9182
8577
2132
1788
1TR
7325
1487
3TR
21511
12978
44188
54556
05520
94034
83222
53730
78600
17679
57825
18851
13995
41835
10TR
37453
85156
34983
26191
15TR
11735
40777
30TR
35121
22783
2TỶ
344293
901455
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
81
68
200N
474
414
400N
9285
0962
2299
8602
8165
8530
1TR
2340
5682
3TR
82211
46486
00106
37905
28529
83299
01058
68119
48567
46497
95677
06042
82686
09951
10TR
51666
77785
03420
84910
15TR
40158
35882
30TR
23010
93350
2TỶ
396536
896312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
76
85
200N
548
609
400N
5126
6444
5786
0094
2568
0424
1TR
9752
3441
3TR
50696
12373
51992
60041
96389
63490
79307
61591
06317
72638
23625
60697
09763
11162
10TR
95979
40502
55308
79455
15TR
47443
90330
30TR
02956
07017
2TỶ
949351
828017
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me