Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/09/2021
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 23/09/2021 |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 40 | 10 |
200N | 812 | 557 | 933 |
400N | 4846 4905 7292 | 8836 4899 2986 | 3613 1594 4715 |
1TR | 0415 | 5835 | 4048 |
3TR | 94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 | 62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 |
10TR | 65564 62376 | 81751 85029 | 15228 07260 |
15TR | 39074 | 78394 | 23182 |
30TR | 81862 | 28145 | 08042 |
2TỶ | 254244 | 667910 | 493570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 23/09/2021
06 07 21 25 27 49 26
Giá trị Jackpot 1
58.649.592.000
Giá trị Jackpot 2
4.756.301.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58.649.592.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.756.301.950 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 468 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10111 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 23/09/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 828 655 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 442 521 663 420 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 882 064 486 740 621 231 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 401 416 472 359 040 576 156 888 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 24 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 374 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3154 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/09/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/09/2021 |
0 6 7 6 |
XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 23/09/2021 |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
Ký Hiệu | 11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN |
ĐB | 11534 |
G.Nhất | 41900 |
G.Nhì | 09585 18963 |
G.Ba | 83891 60439 11010 49658 08467 79973 |
G.Tư | 1272 4477 4807 0736 |
G.Năm | 1743 3542 6456 0905 0449 3119 |
G.Sáu | 056 319 996 |
G.Bảy | 83 61 50 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số