In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2022

Còn 11:03:18 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
4D74K44K4N22K4T4
100N
98
08
93
24
200N
606
522
394
470
400N
6117
8832
4303
5707
6436
5878
4812
3273
6880
8903
0771
8905
1TR
7012
3357
2053
1324
3TR
23806
91009
01740
61747
85262
13726
50246
77312
43515
79916
13257
40754
59869
72936
42806
87202
57917
65066
82009
16130
66461
74120
59933
76608
14391
31223
46832
67508
10TR
33041
09562
84410
49573
29196
40081
47752
95952
15TR
39088
41314
49798
09738
30TR
96922
60594
75144
45759
2TỶ
733438
934806
459149
123353
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
67
46
83
200N
474
474
101
400N
4777
6563
2754
3834
1159
2709
5826
7858
2430
1TR
7762
7911
8248
3TR
07135
77362
64609
38704
15642
13835
22550
36468
20768
76576
22285
11690
86350
67568
49023
03213
11170
29968
37466
47104
09119
10TR
90197
68701
44557
29002
67084
57166
15TR
28515
98634
95806
30TR
14507
60680
18471
2TỶ
057488
804560
804668
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2022

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 23/04/2022

03 27 36 41 49 55 18
Giá trị Jackpot 1
92.575.628.850
Giá trị Jackpot 2
5.509.630.350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 1 92.575.628.850
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5.509.630.350
Giải nhất 5 số 21 40.000.000
Giải nhì 4 số 951 500.000
Giải ba 3 số 20234 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 23/04/2022

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
544
515
2 Tỷ 0
Giải nhất
469
349
525
364
30Tr 4
Giải nhì
689
056
854
056
334
852
10Tr 11
Giải ba
219
763
161
438
681
738
444
205
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 66
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 437
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4767
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  23/04/2022
1
 
4
5
 
8
4
5
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/04/2022
02
04
07
15
27
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2022
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 8-15-3-9-1-12VL
ĐB
77318
G.Nhất
33815
G.Nhì
99854
99583
G.Ba
81145
35513
96640
71280
27985
59278
G.Tư
7798
2218
8909
6218
G.Năm
1876
2463
7822
1145
9457
9141
G.Sáu
568
438
555
G.Bảy
12
80
97
58
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me