In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:35:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
87
85
52
200N
227
024
623
400N
0200
9428
5733
3106
7031
2701
3560
2755
1695
1TR
9621
8027
5700
3TR
45216
53396
00716
67158
03396
33642
57661
93251
93260
33054
06293
54701
66327
80898
23062
17873
42125
46679
24074
92701
03711
10TR
53537
79335
20259
36889
91184
71797
15TR
60773
83346
88209
30TR
79201
49174
06068
2TỶ
992843
484131
866260
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
95
200N
367
885
400N
6142
5551
2116
9300
0061
1641
1TR
2523
0476
3TR
20827
56566
55153
15360
38166
88823
46154
84375
83705
19407
87636
74926
62068
58490
10TR
58981
42323
40588
98437
15TR
23439
05958
30TR
45879
95170
2TỶ
675246
746641
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
23
96
200N
683
729
513
400N
3116
1296
5483
9141
5353
3547
4571
2509
7873
1TR
0797
3572
3826
3TR
69383
94208
20913
81782
98540
00144
60136
13220
28185
71215
68997
27890
04340
97334
06460
66672
70573
47586
26002
40685
95175
10TR
63215
54470
03816
94285
84122
47222
15TR
92704
68259
57795
30TR
70189
05398
46068
2TỶ
249871
874926
534753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
51
86
200N
820
129
400N
2155
7237
6987
0835
0198
4044
1TR
0342
2688
3TR
76379
80052
41089
12515
04262
27385
43833
88401
58547
61212
78794
25517
30352
47903
10TR
83079
92505
74545
24491
15TR
28842
21688
30TR
08046
08114
2TỶ
916249
240427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
72
200N
283
646
400N
8558
5133
4876
0808
2713
5048
1TR
3657
2951
3TR
97736
73904
85445
86421
40023
69386
11778
95894
19917
84903
54455
14012
84391
53442
10TR
04002
24710
18939
39153
15TR
53715
39986
30TR
49216
07856
2TỶ
881708
761654
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
60
200N
181
888
400N
3554
5994
2013
0270
4072
3020
1TR
1896
3694
3TR
31294
97302
07953
23019
48014
57830
16834
32318
67703
64761
69366
84651
36294
94536
10TR
87427
43387
05248
86986
15TR
26695
87837
30TR
08529
12622
2TỶ
863273
285335
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
46
83
200N
348
807
400N
0046
1532
0196
7041
0045
7027
1TR
2047
2860
3TR
48060
30474
72327
31794
53071
08415
79871
31319
39270
45461
25455
50220
84431
63928
10TR
76603
85268
54087
24379
15TR
10247
45051
30TR
10956
19587
2TỶ
392215
167652
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me