In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:55:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
79
200N
028
997
400N
0519
8855
9707
7360
5085
6197
1TR
6635
5446
3TR
36918
98081
59147
70136
63753
22305
45933
36736
32140
75819
88963
02106
13386
91310
10TR
96671
46917
42113
43319
15TR
68085
44802
30TR
13167
52630
2TỶ
98879
46803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
78
200N
281
622
400N
4935
7773
8967
9688
5203
0032
1TR
8442
5619
3TR
45482
22952
92331
97464
24671
30977
64872
53014
84886
84011
30794
60563
27617
32510
10TR
74810
10815
98276
16371
15TR
79192
22602
30TR
23576
18475
2TỶ
19006
55951
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
71
59
200N
241
692
400N
5019
7509
0975
1695
9511
9536
1TR
4548
1266
3TR
76913
78495
59772
80480
81311
71653
65049
67885
28854
59669
00177
21241
91700
13623
10TR
50523
91427
75730
48554
15TR
81247
04002
30TR
93273
60080
2TỶ
88246
08013
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
59
02
200N
408
516
572
400N
0046
6147
2932
7453
2548
6666
3461
8736
3769
1TR
6578
0804
6724
3TR
31645
76175
03412
76846
00584
50689
98440
19281
06717
29765
58613
90537
48328
52873
84672
12143
21681
03497
42318
48797
00077
10TR
46139
00884
37932
61454
16909
25316
15TR
66105
42946
30512
30TR
72794
27709
85362
2TỶ
40327
06870
33237
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
21
200N
929
894
400N
8204
4277
8021
0633
7432
9370
1TR
1666
3069
3TR
06708
02648
60643
09904
09592
51431
30671
04164
32201
09707
46372
23971
50542
59627
10TR
86747
38658
24376
01021
15TR
72278
90369
30TR
97870
97825
2TỶ
15625
09509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
60
36
200N
113
029
405
400N
1973
9199
7399
9180
7246
5093
8508
4738
2292
1TR
6365
0683
5353
3TR
95864
87671
43775
82165
18897
14542
80778
03476
48124
28931
71193
49538
01809
96211
27092
50281
03422
36930
48447
36376
47192
10TR
85190
76879
13090
69656
72555
55049
15TR
60254
50125
56206
30TR
58831
59236
21209
2TỶ
21061
44903
16828
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
39
200N
101
908
400N
4655
7550
6136
5024
8013
3122
1TR
9745
4098
3TR
61776
68310
31250
16464
39731
74468
99636
76744
99480
45684
89638
20154
25352
34643
10TR
84694
85704
16403
56450
15TR
03096
57713
30TR
65912
26567
2TỶ
00030
35881
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me