In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:10:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
35
80
200N
320
763
726
400N
4842
0717
5634
8741
8081
5381
5551
7743
4797
1TR
0886
9422
9864
3TR
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
10TR
72233
22074
38138
31609
02187
23681
15TR
84553
95708
66943
30TR
19370
11954
20176
2TỶ
434485
646084
540591
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
71
00
200N
773
729
400N
8903
4694
2899
4585
8129
8932
1TR
5325
8513
3TR
10524
65303
48097
98515
55000
36591
50077
89620
55868
80915
13955
47539
03740
99430
10TR
95981
00123
51898
25004
15TR
12674
11719
30TR
38441
72488
2TỶ
006330
569179
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
36
40
200N
488
395
195
400N
5898
3101
9550
3160
9534
2448
3157
6861
9312
1TR
1427
1084
4436
3TR
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
10TR
57126
06197
20675
85555
22318
01594
15TR
37351
15796
77493
30TR
66306
88251
15353
2TỶ
714605
396689
658883
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
94
200N
194
336
400N
1143
2976
7417
5724
6499
4808
1TR
2926
9966
3TR
86074
61037
15473
36245
32782
82092
61333
90033
43684
99827
99235
40630
81270
73590
10TR
40693
71400
45734
66315
15TR
87843
02304
30TR
84672
87881
2TỶ
194093
038797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
11
200N
392
217
400N
0721
1447
6298
7667
4771
5359
1TR
3827
9141
3TR
80544
91367
81621
27754
44969
96263
69164
70707
92910
87721
33843
07644
13972
81991
10TR
29561
29932
47803
36302
15TR
68189
19892
30TR
11473
64988
2TỶ
762976
370560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
94
200N
913
668
400N
2313
8558
2147
4106
2753
0889
1TR
4235
7770
3TR
71114
26141
38282
86640
82219
12128
89175
44778
67693
08452
25183
75766
34741
96929
10TR
83888
79186
36464
35930
15TR
59932
69822
30TR
26349
11207
2TỶ
516036
838784
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
23
14
54
200N
930
342
329
400N
8790
5246
9056
6424
0242
8430
3284
9678
8881
1TR
8555
3504
0732
3TR
16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197
44358
24062
53421
09915
20534
50708
60352
77864
31549
65574
40142
70509
28516
50040
10TR
72707
29197
90472
28124
66219
90660
15TR
26159
14581
63913
30TR
96760
14086
41707
2TỶ
602436
727077
052659
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me