In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:44:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
38
03
95
200N
207
609
331
400N
1337
4543
7812
2491
0901
4951
2205
9669
5390
1TR
4878
4166
6792
3TR
67218
54824
29764
60053
14206
88088
55019
64361
76697
75289
97013
91664
07419
81448
16448
64156
35734
71479
16306
14414
66513
10TR
46630
87277
05593
02537
25411
13464
15TR
67212
67950
15397
30TR
36584
18592
60044
2TỶ
701448
165164
662815
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
57
01
200N
150
555
400N
5678
5750
9510
6892
1616
5639
1TR
5714
6567
3TR
46237
58855
63381
67823
00869
88895
49535
07841
28063
83757
40245
33352
91945
80446
10TR
61302
89882
65039
62105
15TR
95888
77499
30TR
13522
91218
2TỶ
334181
008221
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
65
64
200N
606
490
547
400N
8150
2086
1986
4263
0611
2610
7394
3949
0926
1TR
0038
3787
6759
3TR
51793
19971
99405
79634
31510
03341
85568
08880
25085
89959
66640
95935
28638
31025
98732
42399
52380
36666
97376
41992
18249
10TR
63690
82297
87141
52366
76708
77721
15TR
74096
66144
95661
30TR
40601
51636
78115
2TỶ
685486
034612
904880
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
27
84
200N
313
790
400N
5610
7156
8457
5411
4801
4704
1TR
7127
6987
3TR
21703
20148
89858
28077
67093
60798
34343
84706
04370
20901
10665
60639
52629
64773
10TR
23824
48204
95654
69506
15TR
98182
32480
30TR
97401
59743
2TỶ
040372
423858
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
39
200N
439
118
400N
6716
0412
4423
3088
4615
5307
1TR
6265
8921
3TR
73364
92943
78412
65922
88391
23846
64997
17001
95273
00139
75129
40853
76051
34217
10TR
56854
53669
01667
80883
15TR
89214
99580
30TR
81733
43750
2TỶ
332952
838585
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
13
200N
933
664
400N
3975
9296
9031
1036
4939
9457
1TR
0795
8895
3TR
01271
28805
79486
18397
01298
03963
39961
89940
95852
66806
82980
82712
24556
94807
10TR
12116
64669
49354
99349
15TR
71116
67954
30TR
26133
59784
2TỶ
286057
216755
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
21
200N
996
709
400N
0008
4726
8494
1093
1479
7926
1TR
9809
8404
3TR
22711
56341
64729
65708
80067
12370
37115
97014
16261
94162
01806
62794
82438
23440
10TR
43710
81371
83464
34100
15TR
76413
35559
30TR
87292
87750
2TỶ
616108
595528
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me