In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:26:53 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
90
56
200N
110
710
319
400N
8349
9995
5316
2617
7201
8942
2664
2609
8844
1TR
0253
5264
7624
3TR
65427
92058
09226
47880
16791
87333
58655
93040
32595
27206
08744
92898
30427
01272
09825
43986
85703
99580
76121
87824
78754
10TR
79157
54303
11532
60122
97921
38308
15TR
64413
50693
19160
30TR
72103
30285
72350
2TỶ
701396
152907
154910
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
66
200N
644
403
400N
1978
3696
9556
0237
9957
7581
1TR
4140
9872
3TR
60783
80144
37017
49561
96043
93169
26851
00697
58398
18777
82438
98948
81471
41306
10TR
13484
35288
05914
85161
15TR
54775
04406
30TR
86273
32570
2TỶ
622583
652198
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
94
35
70
200N
575
891
095
400N
0225
6609
2576
2362
0972
5310
1798
8985
8097
1TR
0774
7157
5953
3TR
32769
97320
09362
94242
86265
64698
96764
77669
67825
69956
71544
92055
98829
84272
41587
62779
03063
94254
53746
42004
59012
10TR
96663
40261
22962
86194
28940
76006
15TR
65984
68770
64682
30TR
09999
34683
52818
2TỶ
427487
167528
156643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
53
200N
553
247
400N
5937
5471
0694
7811
6847
5103
1TR
9568
7724
3TR
60639
78017
74360
27579
02016
40759
49299
06477
32084
36501
33119
56231
65851
67035
10TR
85406
52340
99670
55186
15TR
63973
86856
30TR
36072
93170
2TỶ
431357
692450
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
11
06
200N
714
387
400N
0680
8034
1553
4947
6570
9153
1TR
3096
5863
3TR
57634
61426
73046
12348
19424
38752
07037
49859
31527
95229
26048
21071
20949
47951
10TR
77919
28816
56501
24426
15TR
44344
33998
30TR
14747
79967
2TỶ
219848
506379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
35
03
200N
655
022
400N
3437
9257
8901
6437
5354
2331
1TR
1069
4221
3TR
05135
81580
71246
03805
84457
78578
04072
97589
12335
47034
40376
50881
46397
07165
10TR
57812
95934
36285
23860
15TR
45566
84569
30TR
29153
42411
2TỶ
054368
001788
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
49
11
200N
158
483
400N
8405
7248
9828
7924
9136
5437
1TR
4491
8778
3TR
36123
70780
19643
97945
76198
52794
75357
61965
82144
42454
03414
84113
94923
81407
10TR
16509
34624
91749
44029
15TR
79394
47643
30TR
67504
93494
2TỶ
964062
793450
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me