In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 19/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
10
78
65
200N
490
504
265
400N
2479
6712
0494
7886
3990
3227
0675
4165
3390
1TR
1210
0165
8380
3TR
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
10TR
99258
48994
46753
49698
44117
47904
15TR
34028
46729
81404
30TR
70057
71403
40662
2TỶ
016979
264606
441074
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
60
64
200N
026
634
400N
2862
1890
6684
5753
6003
4304
1TR
4871
6897
3TR
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
10TR
76266
59203
66058
47588
15TR
74567
66455
30TR
81910
91706
2TỶ
198646
204032
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
39
36
200N
914
370
937
400N
2863
2648
5929
1436
6233
8449
1602
2613
2970
1TR
2526
2424
0006
3TR
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
10TR
21794
86617
43520
54656
56272
63490
15TR
74110
26842
77190
30TR
15828
06888
91369
2TỶ
346270
349148
564059
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
45
24
200N
417
939
400N
6345
5519
6561
3649
4563
4513
1TR
2880
6904
3TR
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
10TR
73692
90539
69652
64299
15TR
13877
86266
30TR
71905
25406
2TỶ
295701
582736
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
76
200N
745
834
400N
1820
5160
3105
2080
4232
1849
1TR
9549
3755
3TR
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
10TR
78914
18651
63010
85739
15TR
03971
55516
30TR
43437
61391
2TỶ
090146
452232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
74
200N
277
398
400N
5188
0139
8883
1867
4767
7682
1TR
2200
5565
3TR
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
10TR
39194
39442
30552
71043
15TR
11430
47849
30TR
41001
58304
2TỶ
422124
855453
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
53
00
82
200N
294
145
787
400N
6665
5930
4509
8855
3986
9802
7026
1419
7394
1TR
3994
4198
2630
3TR
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
10TR
05583
86205
08873
96200
78413
00001
15TR
95824
63269
20984
30TR
25032
98474
50877
2TỶ
104478
416748
455321
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me