In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:39:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
16
74
200N
280
130
868
400N
9628
8251
3818
5008
8289
4532
8517
8161
6906
1TR
0484
4139
3848
3TR
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
10TR
56539
86286
73720
82107
16534
96514
15TR
92770
07033
46964
30TR
76017
94406
26840
2TỶ
137402
875091
828062
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
40
200N
152
976
400N
9563
8371
1469
2280
2834
3543
1TR
2228
3102
3TR
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
10TR
11003
11927
90349
09516
15TR
74381
79575
30TR
74151
51366
2TỶ
226290
385198
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
48
77
200N
820
775
886
400N
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
1TR
3725
5219
4847
3TR
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
10TR
29264
45132
01013
36343
07375
19022
15TR
09504
86727
10299
30TR
26456
37277
38739
2TỶ
355932
384727
471039
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
58
200N
413
116
400N
8334
2286
5586
4783
0210
4172
1TR
2791
7871
3TR
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
10TR
83653
75586
62856
31058
15TR
49435
13475
30TR
54981
06180
2TỶ
896989
066469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
28
02
200N
672
692
400N
2630
9965
3461
6345
7070
8872
1TR
9149
3023
3TR
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
10TR
55876
93766
49971
70296
15TR
81847
75942
30TR
83473
20944
2TỶ
361364
384990
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
14
86
200N
002
261
400N
8620
0787
8507
8996
6538
1694
1TR
8031
0105
3TR
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
10TR
30949
03464
33046
18134
15TR
13230
13179
30TR
60610
94925
2TỶ
591812
315157
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
20
07
200N
552
575
256
400N
3809
4520
8381
5816
6888
7414
3219
7384
7926
1TR
6780
8631
1994
3TR
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
10TR
39810
49983
31075
18577
61273
41070
15TR
11667
80012
75625
30TR
11774
62182
50139
2TỶ
980888
852112
157475
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me