In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
45
91
200N
927
188
066
400N
7441
0546
3087
3699
7085
8123
5328
5951
9843
1TR
5958
2922
8221
3TR
28668
11848
25946
88456
96190
11921
71477
21492
60453
88017
46927
62439
02631
36809
40640
32679
12572
75304
63989
16573
14297
10TR
84277
85549
28619
47366
05345
95753
15TR
27947
09291
70834
30TR
57664
80781
74435
2TỶ
876623
513265
899230
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
66
200N
213
196
400N
0193
0202
3813
6572
1332
6505
1TR
2275
7944
3TR
11359
78817
69996
30274
18949
28910
78888
78975
36015
84287
43187
70539
52457
45833
10TR
81946
08823
54483
97529
15TR
51129
19448
30TR
53838
69162
2TỶ
051264
959715
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
32
71
200N
388
764
353
400N
0732
4774
4508
3475
0617
3944
2573
9595
3010
1TR
4130
8341
7637
3TR
00172
95755
97878
10021
76116
76905
24274
22623
43066
48370
86148
96738
58242
44399
47362
62202
68307
12006
90744
84359
33988
10TR
76040
97036
41611
84934
21417
35644
15TR
35432
05938
48564
30TR
14088
05532
65092
2TỶ
246429
708171
084460
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
62
200N
958
818
400N
7575
4152
9507
4662
1299
1593
1TR
8226
1435
3TR
36096
56951
19730
82897
19788
34060
06210
58377
67807
02310
39022
26692
20269
37940
10TR
24926
92253
22862
90144
15TR
53363
86937
30TR
49653
91458
2TỶ
773808
226848
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
63
200N
141
853
400N
5103
0422
8466
1201
9955
7145
1TR
4456
2140
3TR
43806
39251
31606
46182
94473
04757
01417
81923
43912
94788
48018
01228
92241
89387
10TR
56433
28154
44728
66149
15TR
98317
52404
30TR
55423
53976
2TỶ
139769
502884
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
18
200N
358
801
400N
6293
6893
4074
7569
5629
0448
1TR
8000
8180
3TR
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
49183
34667
48371
30306
60120
38104
19207
10TR
76971
03266
88895
51652
15TR
71757
74618
30TR
68436
50207
2TỶ
974705
071817
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
91
41
51
200N
481
913
821
400N
6963
6259
6443
7515
7570
8626
9390
2681
9723
1TR
8857
8619
6958
3TR
03905
45355
84111
60891
81954
32980
76021
10345
49689
93464
16913
57981
04569
92329
29353
17673
89823
23362
30474
95657
84119
10TR
26151
92888
15246
65129
42179
61890
15TR
54671
73874
26186
30TR
37548
71156
92447
2TỶ
519859
563304
207612
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me