In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:45:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
47
99
70
200N
249
525
276
400N
1011
3878
6472
1250
8817
9563
4235
9229
8107
1TR
2673
1151
9868
3TR
23691
44208
66855
23701
44501
77331
48074
08276
97260
68797
98257
16373
41111
70279
22964
97209
14642
35807
21339
64182
57648
10TR
68556
98451
81961
43935
68807
38334
15TR
58781
46116
62466
30TR
04633
49195
32466
2TỶ
32946
23250
12401
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
83
200N
415
381
400N
8798
0036
0462
1633
2394
3479
1TR
8179
4782
3TR
24931
25634
73447
99850
94662
68249
04070
30228
10501
35925
88638
58935
43813
07098
10TR
78786
78941
07805
88089
15TR
68079
83782
30TR
00978
50609
2TỶ
77638
80703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
86
15
200N
743
083
571
400N
2055
6205
1677
6804
0987
6880
4624
0372
4023
1TR
4136
9838
7322
3TR
66833
09970
71225
25632
98277
01041
33919
16242
65312
79960
14298
52604
89759
99791
22749
67725
62554
63629
26917
17268
34609
10TR
95026
84759
39190
81319
47239
35466
15TR
30864
90848
80601
30TR
51341
28370
30700
2TỶ
69816
19937
33333
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
44
200N
970
673
400N
6866
6861
3542
7766
3442
6989
1TR
8574
0568
3TR
48218
45741
78845
71368
38283
54539
81707
69195
27136
11026
82898
55533
63991
64708
10TR
23367
10449
84255
94803
15TR
28371
64325
30TR
42828
69819
2TỶ
29267
09227
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
62
200N
082
604
400N
3859
9395
3325
7960
5225
9451
1TR
8778
1659
3TR
74265
93029
76676
68674
26845
17422
11347
82656
07538
39623
92585
73491
42269
04911
10TR
66338
36534
81723
72818
15TR
62488
42214
30TR
27131
32250
2TỶ
63647
08627
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
39
74
200N
476
152
400N
4982
5815
2483
6315
2191
9787
1TR
4564
8996
3TR
52024
25673
61927
78764
80512
76556
43579
66632
25473
17083
82657
32847
73733
86980
10TR
70411
59970
47827
08871
15TR
89355
55884
30TR
63725
46146
2TỶ
19179
18378
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
66
45
200N
915
613
400N
9804
6250
7601
4431
7306
1653
1TR
4393
7569
3TR
50929
21186
30475
04300
47538
53100
67107
78861
65684
46841
70437
82060
56466
00819
10TR
08558
59040
99294
89392
15TR
99267
91116
30TR
50327
57560
2TỶ
97696
13701
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me