In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:24:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
04
200N
612
321
400N
8477
8231
5605
6576
0118
7870
1TR
9045
0940
3TR
83680
73132
67380
50647
53667
91421
47572
12882
30465
43936
91524
80941
38735
77806
10TR
81490
32596
74833
46922
15TR
54682
78015
30TR
66190
08760
2TỶ
002311
654542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
88
86
200N
296
306
127
400N
9597
7687
4839
1701
8212
9594
5183
7414
9816
1TR
5960
2333
6313
3TR
65273
73035
61049
73655
07679
40489
31687
81837
51926
08098
04867
99163
42449
93293
73284
97844
33585
80953
14393
49325
93980
10TR
77946
71866
82764
69463
88941
84930
15TR
54581
41816
56858
30TR
88066
17767
99125
2TỶ
449317
865815
278773
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
95
200N
097
823
400N
1098
4549
4026
7728
5032
9873
1TR
3304
4469
3TR
02689
84217
90501
52311
88755
83005
75483
26927
26226
19595
59064
85675
22503
72006
10TR
23246
26809
61890
85061
15TR
69843
52870
30TR
68989
90946
2TỶ
455319
652379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
75
61
200N
409
430
144
400N
9000
8722
7467
7928
0992
2789
2994
2490
7134
1TR
9875
7182
5135
3TR
76201
63650
86462
80137
44968
35387
56586
06820
80709
75428
71162
92023
81579
70294
50054
23447
60902
48021
64204
74379
96547
10TR
64434
86534
33150
41786
29607
18190
15TR
51557
95830
57668
30TR
35539
35645
20124
2TỶ
952618
605952
254162
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
65
32
200N
264
444
400N
0450
0489
4963
3042
6997
2868
1TR
0198
5009
3TR
80056
28503
98554
88861
24042
37816
26279
64783
88898
72898
26374
87592
06524
05361
10TR
86836
67041
14386
28677
15TR
92340
66394
30TR
69693
42183
2TỶ
539683
254690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
09
94
200N
322
024
400N
1648
1865
7899
7854
3006
3222
1TR
5549
4233
3TR
56863
69315
80486
74399
32422
79888
06871
89013
95056
20843
50857
20819
24217
00441
10TR
95583
22827
42950
77133
15TR
09651
86827
30TR
62559
87933
2TỶ
027702
893502
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
78
63
200N
285
998
400N
6166
3478
6700
4618
9097
0808
1TR
9473
8252
3TR
55225
46431
27494
54963
98733
90841
35601
63233
81401
05296
10604
52412
52946
36808
10TR
75505
31564
21961
84578
15TR
49783
15930
30TR
27888
92165
2TỶ
248533
410613
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me