In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:58:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
64
87
10
200N
060
942
784
400N
5492
3585
3616
7392
5648
0371
3195
5714
8934
1TR
2823
8711
8414
3TR
62060
16790
27219
23690
88845
94464
39521
58957
17727
45684
17273
20330
01283
51098
82378
34935
14992
98898
60373
68154
49529
10TR
04894
32397
63253
57573
31990
73982
15TR
17641
61140
98554
30TR
79373
37822
12468
2TỶ
771275
991532
819849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
93
200N
200
672
400N
8646
9658
5296
3352
8811
1712
1TR
8908
3192
3TR
04405
61722
14283
18198
41606
85386
02753
87262
53750
53643
30010
53661
27096
26414
10TR
14357
94327
77302
46638
15TR
85780
81259
30TR
74597
58237
2TỶ
287944
539810
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
70
32
200N
720
469
992
400N
9622
8446
9638
1922
3348
9546
1620
5334
0770
1TR
6830
8133
3468
3TR
56256
35938
36174
95936
75468
56917
80429
88966
38331
85515
48844
21806
49724
09102
17214
81602
77128
37026
60384
64953
35133
10TR
99886
59713
65395
28447
97269
28594
15TR
61314
85894
78791
30TR
89592
53404
81763
2TỶ
984394
335756
537604
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
63
200N
309
654
400N
2687
9616
5101
5226
4467
6816
1TR
8392
3997
3TR
58683
04311
91525
63090
82124
24892
66279
82943
17765
53035
65144
61024
59845
81972
10TR
52120
65893
53570
64188
15TR
20068
30502
30TR
48925
99871
2TỶ
739572
479499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
95
50
200N
374
318
400N
1493
6876
3791
7385
0112
3721
1TR
2774
7761
3TR
99595
65489
74233
33767
07085
68314
51366
43630
84787
93611
64668
49939
12782
40191
10TR
28246
00428
67314
49890
15TR
25932
64175
30TR
14593
97265
2TỶ
245310
312446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
53
200N
482
059
400N
3395
5904
4689
7241
4901
6161
1TR
6140
1033
3TR
69862
10761
25205
78456
81201
68287
83416
67446
56190
17546
01291
46991
08507
95766
10TR
59304
43716
04354
62350
15TR
05664
62752
30TR
72249
89732
2TỶ
546619
036965
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
53
200N
305
736
400N
5595
6760
4807
3572
1578
9037
1TR
0108
8179
3TR
67589
14643
53460
00747
05393
68789
01243
81120
02314
64662
24874
26023
62831
06640
10TR
49827
38008
91471
71466
15TR
14141
67929
30TR
64975
17056
2TỶ
090989
193540
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me