In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:22:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
56
95
200N
836
181
526
400N
1067
0683
9576
9429
2875
7314
2336
2762
3417
1TR
2908
2965
1966
3TR
70036
31837
93115
37123
81492
92809
03086
41339
96711
46644
76139
73409
49740
42863
59029
63314
29859
41266
94549
53649
47720
10TR
81138
24720
54892
17054
83251
96787
15TR
84354
26680
60580
30TR
96073
88794
75242
2TỶ
45359
18409
50883
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
39
200N
170
759
400N
2360
7359
0534
7917
7019
7310
1TR
8972
4854
3TR
41743
27697
71678
17438
01661
62927
14749
07512
18815
00112
02001
05016
84265
66664
10TR
88621
52939
90917
14280
15TR
57203
13139
30TR
52794
95350
2TỶ
24165
29899
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
89
13
200N
280
962
809
400N
2420
5323
5867
2340
4385
6436
5160
6298
4485
1TR
6372
2069
6383
3TR
01400
76802
81851
32907
43186
82387
57392
23090
26536
86416
82997
13662
69295
44756
22222
64252
65805
85127
45023
05788
80220
10TR
27643
65425
59462
24272
96147
94117
15TR
73849
75610
33066
30TR
44677
14933
95988
2TỶ
45241
83422
55512
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
43
200N
260
365
400N
2075
0840
2536
3601
7910
8558
1TR
0009
3835
3TR
86057
90983
93330
83099
05266
71620
14956
23639
06760
36552
31462
24074
58030
71919
10TR
20972
67831
95633
95915
15TR
19204
58653
30TR
61373
81427
2TỶ
98784
49827
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
11
200N
048
527
400N
2187
2143
6607
7775
1643
7041
1TR
6680
6973
3TR
17454
61567
84711
22823
99523
93736
71479
12239
84961
80393
09278
60104
86053
89434
10TR
09126
30858
18727
42951
15TR
92220
25633
30TR
30642
44020
2TỶ
83560
21056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
46
200N
647
582
400N
9780
7957
8219
3511
8972
4701
1TR
2280
1983
3TR
85807
11656
97426
38176
44392
29867
46525
07671
46047
77548
59413
29513
40166
27243
10TR
09816
93998
13017
94896
15TR
73453
94757
30TR
17032
96214
2TỶ
11715
30770
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
75
75
200N
571
663
400N
1447
1519
0553
7226
6107
7245
1TR
9932
8257
3TR
60319
03793
21376
84835
07776
53763
33766
33649
57937
62471
55529
62741
82649
72176
10TR
80224
11485
45815
62866
15TR
61201
79969
30TR
79910
29816
2TỶ
87032
19232
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me