In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
80
35
70
200N
802
279
460
400N
9478
7149
2729
0887
0529
5540
7751
0213
4297
1TR
5845
7049
4766
3TR
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
10TR
59838
74744
87829
51392
24274
50964
15TR
34266
50094
22481
30TR
31590
63160
88713
2TỶ
077717
766924
988631
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
63
63
71
200N
505
792
344
400N
7045
3934
4009
1444
8613
9351
0407
6613
6585
1TR
6767
0585
3278
3TR
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
10TR
34044
68628
66693
85861
52050
31558
15TR
86523
86299
03211
30TR
50756
35758
24257
2TỶ
794547
987289
546932
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
17
44
200N
130
533
400N
0537
9445
7564
7801
8746
8220
1TR
5950
6259
3TR
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
10TR
12471
48888
39537
92742
15TR
21246
37544
30TR
56272
99682
2TỶ
368782
565937
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
34
92
200N
619
529
136
400N
5946
8454
1897
4672
0685
3683
5565
0700
9809
1TR
4937
1785
0753
3TR
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
10TR
75680
75638
39187
42500
49002
04413
15TR
29993
63707
63755
30TR
14046
51629
67249
2TỶ
339581
773793
059075
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
95
16
200N
277
129
400N
3381
4527
0543
5601
2000
9451
1TR
7658
2581
3TR
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
10TR
92668
60267
24244
88582
15TR
85831
59937
30TR
12950
50984
2TỶ
474974
805278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
66
02
200N
063
437
400N
9380
0658
6202
0230
3232
4808
1TR
8946
4770
3TR
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
10TR
71015
94204
22821
05296
15TR
59012
16301
30TR
61542
20417
2TỶ
094444
634022
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
73
200N
561
817
400N
4690
7236
9284
8645
9055
2785
1TR
4336
3319
3TR
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
10TR
13242
16404
29085
34597
15TR
18397
30796
30TR
91545
18067
2TỶ
001078
191362
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me