In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:05:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
49
18
200N
193
179
925
400N
0718
5409
6755
3471
5283
2513
8823
4141
2324
1TR
2380
4259
9898
3TR
11042
82293
75764
32416
76956
67793
48962
64342
76077
14648
20301
09444
38989
55090
62858
92072
07082
18043
95413
95743
38190
10TR
24401
94933
38092
18697
95550
58633
15TR
37386
44647
60614
30TR
71526
36181
52672
2TỶ
239141
119802
805871
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
90
97
200N
613
975
400N
3972
5879
8867
8696
9877
6196
1TR
2668
3835
3TR
39862
81091
23958
90590
97707
35999
75551
59397
74338
28469
34691
75206
09765
43873
10TR
43421
17244
63972
56593
15TR
44606
11808
30TR
85910
17353
2TỶ
474809
062857
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
94
26
200N
679
428
995
400N
0840
3472
2133
4360
3383
1439
8297
3402
4009
1TR
9591
6160
6209
3TR
35393
48534
22262
90013
62922
14806
54695
87223
55480
10395
96351
82222
44506
34381
38156
98542
53672
04473
81036
59665
53503
10TR
19295
19656
42151
94592
38022
55240
15TR
37645
87228
07504
30TR
42002
70805
35806
2TỶ
181440
877517
063283
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
95
200N
073
211
400N
9121
4633
5609
4129
1903
8848
1TR
7495
4358
3TR
66890
59449
83320
50300
83712
05131
37166
48108
61790
28768
07755
28928
75837
80066
10TR
78676
10562
58940
04491
15TR
99788
02628
30TR
06562
19096
2TỶ
843654
063123
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
65
200N
069
076
400N
0841
0598
6450
5940
2391
7971
1TR
4892
9434
3TR
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
88238
22137
19694
54006
36559
98964
60098
10TR
65629
80456
53082
15922
15TR
41827
99943
30TR
64720
18088
2TỶ
438668
044686
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
51
29
200N
603
768
400N
2199
2908
8273
2954
6971
0874
1TR
0718
3690
3TR
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
10TR
03558
80230
54561
28182
15TR
51150
66542
30TR
95561
57629
2TỶ
284879
386370
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
00
25
10
200N
450
594
396
400N
2698
8708
7242
4772
2924
2303
5170
1132
0925
1TR
2346
5322
7918
3TR
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
05175
24975
29833
28922
38107
12293
28420
05196
91001
87596
73538
56780
09336
26005
10TR
90612
15712
84464
41199
72288
56372
15TR
41169
32838
75098
30TR
49603
63569
20278
2TỶ
767900
308701
438348
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me