In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:13:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
12
95
76
200N
114
974
917
400N
1167
0777
3975
5943
3883
0380
0706
3435
4821
1TR
1629
8183
1550
3TR
89743
99187
93268
27829
11474
75426
81523
02628
52207
65468
21449
50308
28424
94423
85070
35095
43215
73674
18688
08832
29422
10TR
23323
32649
06143
87699
97903
02290
15TR
05466
01731
20732
30TR
29991
96163
54726
2TỶ
94621
51752
16049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
20
200N
449
888
400N
8433
1705
2675
8604
2794
3803
1TR
1615
7047
3TR
42471
20852
03661
17162
73821
32728
56915
97138
96232
13224
65542
38209
12025
48399
10TR
54411
86049
85920
03269
15TR
32298
72470
30TR
48951
71542
2TỶ
23007
75607
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
21
35
200N
086
596
655
400N
4220
5993
6713
9913
0897
7839
9564
0529
5829
1TR
5448
1487
1088
3TR
67187
58160
04048
70103
88374
87129
73552
48402
21890
63452
59785
03706
78222
56115
85027
64614
41572
83789
63489
29140
93985
10TR
60780
44865
11504
62097
58134
29615
15TR
21684
38348
41141
30TR
55257
16745
52723
2TỶ
15758
93340
72683
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
47
55
200N
050
581
400N
0946
5093
5615
3317
7601
1701
1TR
1172
5749
3TR
30610
64374
42141
11344
18220
54155
77675
95637
82867
13321
58201
56223
75074
07330
10TR
81221
39885
03478
14702
15TR
19605
18272
30TR
45627
09444
2TỶ
39350
23713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
12
200N
642
351
400N
1938
8928
7843
8334
7335
6546
1TR
3847
2762
3TR
35720
02067
81983
57693
56490
39905
53119
81902
00064
58891
06003
17405
17857
36821
10TR
21259
10168
58984
63555
15TR
77169
22201
30TR
33140
70242
2TỶ
82137
69723
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
98
14
200N
511
094
400N
3157
0458
5692
4769
3692
9125
1TR
9528
2132
3TR
95745
11938
27768
10445
81580
98053
61221
44044
69515
71441
32756
36784
17469
79956
10TR
28842
37304
68920
58319
15TR
73654
13262
30TR
87566
34232
2TỶ
26973
20445
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
01
27
200N
688
270
400N
3620
0924
2120
5479
1907
0641
1TR
6797
9565
3TR
17178
88249
97619
04501
83339
01556
26302
33722
35842
97682
82275
41013
74953
99984
10TR
85716
44131
83414
22186
15TR
02367
90944
30TR
57106
84815
2TỶ
24913
62869
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me