In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:04:18 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
64
65
39
200N
575
385
095
400N
0213
2847
8577
3722
2585
0505
0037
7241
0871
1TR
1310
6683
7010
3TR
97053
55926
16113
94971
95302
06057
82030
88280
83011
85748
32037
27413
68764
88182
11210
17528
93297
22235
46875
09916
02058
10TR
59604
90281
75990
32498
52963
93535
15TR
05403
44176
95161
30TR
68664
27712
57913
2TỶ
662712
271970
737709
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
03
29
200N
943
643
400N
1805
7468
5438
0101
4830
5853
1TR
3415
9288
3TR
60659
12825
38747
68779
90604
04679
76344
84242
70198
59446
34391
33025
10087
23055
10TR
61412
65626
87525
75972
15TR
17647
06152
30TR
25077
25480
2TỶ
138037
804785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
57
66
60
200N
204
625
549
400N
6703
3142
9988
4829
7048
5365
3167
7944
1754
1TR
0200
8147
8235
3TR
90140
71418
52209
96679
37209
74729
56431
90361
37381
79707
81298
51969
07320
92519
81255
82373
24587
43473
72812
21766
46036
10TR
43915
78097
35848
87195
78804
23570
15TR
86167
84240
83917
30TR
65378
24462
20445
2TỶ
396644
657656
758074
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
73
200N
604
856
400N
8877
0363
1221
6838
7730
7433
1TR
1088
1794
3TR
21018
82024
29912
31766
74833
18782
36339
95865
89703
68253
56912
45017
43261
80305
10TR
99105
66695
89616
79288
15TR
57995
28502
30TR
76165
35662
2TỶ
524947
130499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
65
200N
935
809
400N
6576
9492
5093
3460
8930
5097
1TR
1357
7210
3TR
28930
16034
10809
08617
41917
20277
48168
28316
67444
91093
81257
09932
52728
45274
10TR
13779
29403
94415
92470
15TR
06985
58216
30TR
43825
07101
2TỶ
003486
615527
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
98
56
200N
737
202
400N
8050
6675
2480
8176
2933
1327
1TR
4914
9081
3TR
05528
94870
30045
78628
48797
90924
36071
12232
57302
29830
54629
83484
23002
80625
10TR
62219
79739
55793
96304
15TR
39215
22480
30TR
91161
95765
2TỶ
530518
807480
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
45
67
200N
135
779
400N
0545
8993
5002
4465
1905
2143
1TR
0929
9862
3TR
84963
10383
14277
51580
89344
82764
84625
87245
49459
11599
80933
68155
74837
64898
10TR
34821
35090
44261
81767
15TR
26341
51042
30TR
34904
55076
2TỶ
821224
516135
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me