In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:23:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
91
48
200N
550
473
400N
3892
7155
5767
0973
2781
8732
1TR
4211
0883
3TR
86529
92941
49468
21423
23574
60865
88640
95383
14765
87325
77897
12994
64471
48419
10TR
48228
86659
81516
86996
15TR
82614
07723
30TR
71784
34603
2TỶ
467610
422655
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
68
68
200N
173
693
400N
4574
7317
7519
5649
1786
1411
1TR
7981
2195
3TR
74221
33863
55868
38995
64555
86453
42009
72981
90888
85248
84987
96721
56387
36512
10TR
46075
74393
27060
92809
15TR
61621
02923
30TR
11849
30238
2TỶ
119359
112929
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
08
200N
082
633
400N
9320
9308
4931
9563
5654
3756
1TR
7290
7013
3TR
04707
92990
39096
86550
00263
82424
91825
78749
44659
24896
68536
39699
19413
72493
10TR
36217
06601
54996
23184
15TR
80355
38797
30TR
16808
89446
2TỶ
989756
489489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
11
38
200N
356
287
632
400N
1979
3038
8219
6249
2283
2346
2760
8799
9188
1TR
8028
2526
1509
3TR
17652
90710
98319
40729
51506
47123
26806
76158
93718
54311
37885
07756
75542
68204
11164
43386
84222
08519
06054
16565
16100
10TR
24809
81597
84242
77592
76036
13996
15TR
73786
77280
66758
30TR
91453
54594
21743
2TỶ
583625
399406
810274
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
57
38
200N
883
276
400N
2746
2555
0695
3770
9869
7788
1TR
4711
3795
3TR
61525
83069
69159
88261
91966
45542
89152
77621
12579
16064
49140
70325
47523
14228
10TR
01349
11756
52539
56867
15TR
94015
79711
30TR
56214
93074
2TỶ
803529
113395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
68
07
200N
090
328
742
400N
5569
7368
9959
7400
7834
8708
2022
6145
8533
1TR
8410
3079
3075
3TR
51467
02059
21821
46010
29293
02006
04484
27637
68657
28066
90400
77266
32773
20425
69771
76703
61336
05914
20317
95393
78180
10TR
61438
23738
68841
95032
95314
04119
15TR
82055
35855
41465
30TR
17958
81799
00331
2TỶ
349596
329026
803563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
16
200N
226
549
400N
7444
9216
5883
2122
8963
3121
1TR
3877
0225
3TR
91982
44593
99111
51580
09839
69578
48395
14994
91853
08994
52853
32674
33332
64773
10TR
52748
73666
30950
12749
15TR
66484
47763
30TR
73014
29906
2TỶ
229215
993423
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me