In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:24:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
26
35
33
200N
075
552
089
400N
6529
4994
2031
1064
9112
5282
2086
6886
0276
1TR
8125
6597
6355
3TR
00881
28283
39371
00469
44942
42231
69087
71528
54299
95082
80776
05180
38924
95799
11404
14830
83191
86867
07499
45846
79509
10TR
85609
21199
89792
62169
72099
05013
15TR
19083
52454
47187
30TR
07406
73965
06377
2TỶ
251881
017281
297517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
90
90
200N
417
709
400N
3378
8867
8975
5539
8200
6544
1TR
2142
5997
3TR
74509
55621
79789
95627
66424
78246
25028
78281
75407
60182
83904
86718
58078
70634
10TR
18342
03037
79628
16901
15TR
56174
27961
30TR
96418
36807
2TỶ
354816
313894
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
17
26
200N
951
543
409
400N
4842
1367
4781
1332
3344
9288
7395
7453
4777
1TR
6833
5448
6293
3TR
30031
18082
09837
01322
26908
97290
00499
40424
14614
98569
48075
86341
77037
86258
98094
45048
78582
55444
66527
52275
85591
10TR
07137
44532
78566
23455
98613
87915
15TR
13807
60240
36125
30TR
71854
22012
06851
2TỶ
244743
572654
592241
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
08
200N
388
270
400N
5223
8819
6722
5062
9113
5400
1TR
9869
3486
3TR
89666
41333
84704
60943
61926
30391
87579
76870
51675
48779
07489
75159
92303
83901
10TR
65568
78615
11662
21743
15TR
11803
53813
30TR
90265
71588
2TỶ
922500
431152
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
76
200N
225
916
400N
9881
1046
2134
4812
0827
4852
1TR
5976
3195
3TR
88653
44690
65608
94132
49800
61536
69060
89215
29990
51370
44124
42895
13923
24325
10TR
39985
51981
79198
60529
15TR
91732
22160
30TR
71410
84238
2TỶ
027845
888870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
53
69
200N
810
812
400N
0009
8152
4422
8707
7975
7219
1TR
4458
7167
3TR
10892
68558
87751
88255
65222
99797
31446
61454
72115
35512
83325
23558
43085
13735
10TR
10179
95294
36978
62560
15TR
36721
96317
30TR
93627
93210
2TỶ
632805
576572
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
55
31
200N
653
419
400N
9630
5965
3837
7394
8588
5345
1TR
1877
9350
3TR
06239
47492
80330
93315
67534
92931
35586
95387
38300
28478
31766
11045
28091
69678
10TR
91524
40431
54485
84420
15TR
40136
09733
30TR
49720
39827
2TỶ
496545
246793
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me