In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:29:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
13
43
99
200N
694
990
733
400N
9543
8857
2441
0823
3593
9363
5828
3155
9377
1TR
9119
2428
5344
3TR
25085
97696
18966
71233
13593
45577
24691
35404
01674
18106
86178
04664
66362
27444
36355
27697
16480
80816
88008
31339
64093
10TR
07023
19047
81540
94292
44169
62411
15TR
13902
15240
95528
30TR
02357
37895
25313
2TỶ
519023
972105
266002
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
03
200N
086
870
400N
7323
4294
7453
5803
9738
5143
1TR
1166
7960
3TR
78532
51116
32254
84763
47078
59789
17227
37163
62750
10617
78178
93437
38462
48872
10TR
25047
98065
93823
06319
15TR
44011
45766
30TR
66771
76282
2TỶ
524190
966947
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
76
57
200N
034
825
546
400N
9612
0877
2823
7861
5557
6640
1915
1680
3466
1TR
5132
9317
6226
3TR
51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451
10TR
36779
11796
12816
61611
96178
08177
15TR
81133
59494
76599
30TR
16516
84502
40186
2TỶ
132365
006175
202977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
60
200N
986
211
400N
1357
6503
7063
3454
8994
5573
1TR
5935
9035
3TR
96121
95938
46279
60004
50012
94837
44633
58370
00454
92571
10509
81928
54769
22549
10TR
55288
60433
39941
10091
15TR
37554
31250
30TR
24571
67806
2TỶ
750091
786961
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
62
50
200N
560
559
400N
9476
4554
0917
6738
1799
8716
1TR
8033
5671
3TR
15789
78490
06172
11929
70240
51762
56252
95533
05160
80295
61584
54663
16325
17716
10TR
22125
30701
38400
58983
15TR
91843
06556
30TR
44740
70631
2TỶ
861843
546635
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
35
200N
566
781
400N
0678
9403
7258
5715
4042
2947
1TR
9413
1714
3TR
51266
18159
68368
50191
04950
20379
20039
22718
18110
43106
34256
80545
66507
46420
10TR
76905
86963
43558
10732
15TR
17386
54621
30TR
51954
08974
2TỶ
847518
912305
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
66
77
70
200N
625
809
813
400N
9892
6035
0918
9215
7676
0409
8661
7326
2895
1TR
3504
8815
0360
3TR
03614
06432
45410
90094
27644
42409
83319
18327
80177
90446
97725
22723
36585
30512
06796
80333
92213
88656
57470
56213
65309
10TR
57576
20584
10223
76433
48820
55009
15TR
27080
52650
92295
30TR
63850
60639
44797
2TỶ
900618
066197
675147
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me