Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/01/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 23/01/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 19 | 06 | 25 | 40 |
200N | 261 | 428 | 429 | 086 |
400N | 7653 5615 1046 | 4269 5398 8709 | 3497 4838 4589 | 6373 7695 2876 |
1TR | 0078 | 8246 | 0619 | 0645 |
3TR | 22206 69608 23834 96008 82560 00356 31298 | 85904 04859 16097 63908 58793 26677 61865 | 14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 | 76974 86397 32432 94755 57038 92525 33962 |
10TR | 51420 68826 | 95305 08692 | 98604 50367 | 94385 72589 |
15TR | 86955 | 33197 | 09692 | 52410 |
30TR | 97821 | 21510 | 09733 | 47048 |
2TỶ | 705683 | 800867 | 846178 | 615442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 23/01/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 36 | 25 |
200N | 870 | 523 | 407 |
400N | 7159 3248 7230 | 7696 2056 7756 | 9997 4440 3436 |
1TR | 4828 | 4247 | 0246 |
3TR | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 | 51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 |
10TR | 89648 68246 | 49897 43411 | 56811 68567 |
15TR | 10661 | 74801 | 35093 |
30TR | 15179 | 48469 | 66722 |
2TỶ | 198182 | 668668 | 957784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 23/01/2021
12 31 39 41 45 55 34
Giá trị Jackpot 1
42.744.858.150
Giá trị Jackpot 2
4.576.375.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.744.858.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.576.375.250 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 523 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12181 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
9 6 8 8 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 23/01/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 4VC-6VC-13VC-3VC-5VC-9VC |
ĐB | 57860 |
G.Nhất | 70031 |
G.Nhì | 56407 68115 |
G.Ba | 30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
G.Tư | 3133 6718 0968 4542 |
G.Năm | 4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
G.Sáu | 146 648 511 |
G.Bảy | 30 22 81 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số