In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K3K3T4K3T4
100N
42
09
44
200N
440
721
531
400N
7108
7658
2370
9747
0125
0885
1354
6345
1549
1TR
2703
6687
2942
3TR
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
10TR
57317
97560
62078
83670
92772
37226
15TR
14788
81298
81798
30TR
36682
96769
43819
2TỶ
733045
605950
648615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
83
200N
719
630
400N
6895
7495
4180
0374
5321
1310
1TR
2177
5099
3TR
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
10TR
89128
18123
37960
18737
15TR
61904
69608
30TR
79318
75231
2TỶ
722557
024139
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 19/04/2023

10 27 37 40 42 43
Giá trị Jackpot
16.176.335.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16.176.335.500
Giải nhất 5 số 18 10.000.000
Giải nhì 4 số 841 300.000
Giải ba 3 số 14209 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 19/04/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
363
406
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
876
048
387
187
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
681
712
638
587
027
388
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
675
650
236
167
674
851
950
019
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 50 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 99 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 93 Giải nhì - 10Tr 0
Giải ba - 100K 160 Giải ba - 5Tr 4
Giải tư - 1Tr 28
Giải năm - 150K 328
Giải sáu - 40K 2947
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  19/04/2023
3
 
9
8
 
9
3
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2023
17
21
23
28
32
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
Ký Hiệu 11-6-2-4-10-9QH
ĐB
46285
G.Nhất
47600
G.Nhì
89103
41915
G.Ba
35857
82917
07914
80475
55113
18084
G.Tư
6314
7550
9636
4717
G.Năm
9880
7949
0301
6813
5152
5895
G.Sáu
877
990
348
G.Bảy
99
88
52
04
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me