Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 16/01/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 89 | 41 | 07 | 19 |
200N | 511 | 540 | 884 | 244 |
400N | 9316 4193 2075 | 8998 6707 3576 | 7101 8953 8386 | 5861 0086 8917 |
1TR | 5263 | 8100 | 3784 | 7676 |
3TR | 17686 43701 41785 68853 76778 26973 09884 | 67494 29989 76667 52488 45342 25918 63260 | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 | 94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
10TR | 58446 90985 | 11401 76534 | 86609 31441 | 63605 86436 |
15TR | 05166 | 16923 | 30816 | 01849 |
30TR | 47776 | 06945 | 07979 | 26109 |
2TỶ | 021628 | 268376 | 694662 | 943293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/01/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 72 | 38 |
200N | 024 | 872 | 485 |
400N | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
1TR | 0997 | 0332 | 5283 |
3TR | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
10TR | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
15TR | 24808 | 32767 | 36784 |
30TR | 68119 | 30829 | 12536 |
2TỶ | 729537 | 631761 | 060778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/01/2021
13 15 28 29 32 44 49
Giá trị Jackpot 1
36.663.441.600
Giá trị Jackpot 2
3.900.662.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.663.441.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.900.662.300 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 505 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11043 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2021 |
4 7 5 5 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/01/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL |
ĐB | 12046 |
G.Nhất | 58127 |
G.Nhì | 13716 13938 |
G.Ba | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.Tư | 4741 9668 7808 4797 |
G.Năm | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.Sáu | 968 825 724 |
G.Bảy | 15 76 85 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số