Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/05/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 15/05/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 53 | 32 | 41 | 10 |
200N | 211 | 662 | 325 | 117 |
400N | 7652 6398 9818 | 8208 2375 1720 | 6336 5633 7641 | 2493 9019 0173 |
1TR | 6983 | 9077 | 2504 | 1507 |
3TR | 24659 74459 40782 95475 79349 30477 34636 | 60805 48087 38249 80990 66765 33886 09390 | 07146 57580 04672 01332 25435 20981 03514 | 37549 59120 40782 09277 12532 88479 27669 |
10TR | 29405 64970 | 54769 66515 | 87737 64039 | 94054 10085 |
15TR | 04671 | 43400 | 56771 | 51850 |
30TR | 68391 | 68934 | 80224 | 95513 |
2TỶ | 323053 | 144148 | 714325 | 259699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 15/05/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 21 | 20 |
200N | 332 | 576 | 291 |
400N | 0759 0060 8198 | 1853 0805 9648 | 8478 4132 7614 |
1TR | 4796 | 3599 | 0947 |
3TR | 29853 04020 85369 30943 90268 64767 50148 | 90550 12973 75304 13381 76746 13779 76453 | 56378 54362 25212 34609 44403 56913 49576 |
10TR | 91660 37098 | 90441 28897 | 93145 73206 |
15TR | 50890 | 11171 | 74671 |
30TR | 91776 | 09164 | 28919 |
2TỶ | 461716 | 647110 | 327381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/05/2021
01 05 06 13 23 27 46
Giá trị Jackpot 1
41.211.747.300
Giá trị Jackpot 2
3.185.498.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.211.747.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.185.498.650 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 575 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12397 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/05/2021 |
4 0 3 9 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 15/05/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 13CF-5CF-3CF-2CF-8CF-9CF |
ĐB | 59925 |
G.Nhất | 41995 |
G.Nhì | 32104 99664 |
G.Ba | 62977 31241 33408 92887 12145 51393 |
G.Tư | 7548 9776 9558 0921 |
G.Năm | 2315 6863 8680 6329 2377 6711 |
G.Sáu | 952 319 693 |
G.Bảy | 94 16 55 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số