Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/11/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 10/11/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 39 | 71 | 66 | 55 |
200N | 261 | 863 | 925 | 467 |
400N | 2066 8628 3242 | 2336 1139 5745 | 7191 3196 3809 | 8314 9382 3365 |
1TR | 2890 | 4087 | 4330 | 1599 |
3TR | 34467 36119 56868 12126 29962 52628 20084 | 03080 13688 22642 37463 18928 09645 06293 | 05387 51624 43885 10108 01398 71614 49785 | 21432 72943 56595 70478 16228 98205 62802 |
10TR | 94591 58086 | 47625 92885 | 56294 96441 | 73091 19667 |
15TR | 87839 | 28363 | 71828 | 44074 |
30TR | 15077 | 24421 | 52141 | 19130 |
2TỶ | 547780 | 282213 | 113999 | 866587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 10/11/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 65 | 11 |
200N | 030 | 192 | 384 |
400N | 9631 4920 6487 | 2010 3805 2961 | 0891 5695 8421 |
1TR | 0616 | 6475 | 0828 |
3TR | 25594 75750 12050 56492 69249 48781 13074 | 01427 90930 78412 65317 13104 27636 97088 | 26399 44333 78857 41750 99117 64765 04870 |
10TR | 27855 66462 | 31403 24660 | 67911 06981 |
15TR | 95333 | 79285 | 26746 |
30TR | 20039 | 39511 | 81757 |
2TỶ | 237156 | 214708 | 476716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 10/11/2018
03 05 19 22 29 39 15
Giá trị Jackpot 1
39.307.347.750
Giá trị Jackpot 2
3.142.987.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39.307.347.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.142.987.200 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 571 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10951 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
6 8 3 5 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 10/11/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 14CQ-10CQ-2CQ |
ĐB | 04284 |
G.Nhất | 15217 |
G.Nhì | 77215 58638 |
G.Ba | 84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
G.Tư | 3052 0546 3396 1024 |
G.Năm | 7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
G.Sáu | 950 962 650 |
G.Bảy | 90 58 93 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số