Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/10/2021
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 01/10/2021 |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 19 |
200N | 643 | 255 |
400N | 3143 9660 9815 | 5625 2697 1571 |
1TR | 7411 | 1119 |
3TR | 41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 | 41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
10TR | 94369 29574 | 65990 70868 |
15TR | 68884 | 05283 |
30TR | 16971 | 22867 |
2TỶ | 815237 | 754157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2021
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 01/10/2021
11 15 17 27 28 45
Giá trị Jackpot
19.241.396.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.241.396.000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 701 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 11189 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 01/10/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
262 686
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
465 519 885 315
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
241 529 342 371 425 338
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
929 722 887 701 126 661 666 378
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 29 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 39 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 457 | ||
Giải sáu - 40K | 2865 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/10/2021 |
8 9 2 5 |
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 01/10/2021 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
Ký Hiệu | 1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX |
ĐB | 31220 |
G.Nhất | 49246 |
G.Nhì | 20939 28685 |
G.Ba | 12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
G.Tư | 1213 3114 8078 8087 |
G.Năm | 2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
G.Sáu | 450 862 818 |
G.Bảy | 56 01 68 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số