Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 26/10/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 37 | 34 | 07 | 25 |
200N | 018 | 421 | 382 | 348 |
400N | 6526 4135 8703 | 5210 2158 9893 | 1311 5143 1975 | 7274 8225 7833 |
1TR | 9181 | 8997 | 6306 | 9825 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 | 79910 42047 08002 30192 35778 12234 27010 | 43348 16031 02248 24282 11240 24365 32390 | 15735 54847 94720 12914 96723 34982 48478 |
10TR | 32827 53668 | 38813 92753 | 29665 44916 | 06746 67784 |
15TR | 85044 | 83431 | 71237 | 84167 |
30TR | 96343 | 60538 | 74386 | 06847 |
2TỶ | 117429 | 823624 | 387181 | 185098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 26/10/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 08 | 95 | 13 |
200N | 907 | 558 | 992 |
400N | 3449 0623 4800 | 0536 9098 0923 | 1654 3146 0449 |
1TR | 0322 | 3375 | 7131 |
3TR | 63445 16541 46577 01150 71720 01696 00315 | 07765 36742 57432 48262 00429 76048 00250 | 54166 98631 21329 11930 23170 91917 51537 |
10TR | 07978 89008 | 31510 99965 | 74700 39572 |
15TR | 13106 | 58323 | 84886 |
30TR | 42576 | 14073 | 25280 |
2TỶ | 898710 | 013033 | 460755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 26/10/2019
18 20 22 50 51 53 35
Giá trị Jackpot 1
44.324.971.050
Giá trị Jackpot 2
4.439.230.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.324.971.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.439.230.150 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 414 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 8448 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2019 |
4 5 6 0 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 26/10/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 13XB-15XB-6XB |
ĐB | 63309 |
G.Nhất | 82597 |
G.Nhì | 01042 45534 |
G.Ba | 13101 56080 15913 11793 52668 59759 |
G.Tư | 4970 7119 1571 4468 |
G.Năm | 9468 4042 2876 8790 3705 0728 |
G.Sáu | 105 487 352 |
G.Bảy | 85 94 59 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số