Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/06/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 26/06/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 26 | 64 | 38 | 37 |
200N | 143 | 140 | 004 | 431 |
400N | 6910 1667 6594 | 1749 5608 0976 | 1461 7442 1521 | 0584 5271 1475 |
1TR | 8580 | 8386 | 2613 | 0327 |
3TR | 33720 90132 53727 78229 99988 76582 05132 | 35926 66780 88309 10969 34969 41088 50984 | 40012 53460 18742 70385 12351 10359 45235 | 49252 44248 01857 29125 98973 83322 44213 |
10TR | 37542 63283 | 85434 52249 | 15069 72056 | 13683 02531 |
15TR | 19928 | 27691 | 43942 | 42283 |
30TR | 91886 | 93790 | 48740 | 25760 |
2TỶ | 108196 | 040828 | 028654 | 475269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 26/06/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 52 | 80 |
200N | 291 | 457 | 719 |
400N | 5276 2030 3768 | 8003 1254 3469 | 2304 7712 4145 |
1TR | 5721 | 8922 | 1334 |
3TR | 46033 66661 14354 36858 60135 14584 93183 | 49763 79006 85784 74868 77335 97629 69340 | 97946 97705 58854 76191 59861 69347 81897 |
10TR | 60689 90972 | 33462 09765 | 51920 64908 |
15TR | 43830 | 00533 | 10725 |
30TR | 58804 | 81149 | 54137 |
2TỶ | 802667 | 022786 | 129903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/06/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 26/06/2021
06 16 17 20 49 52 27
Giá trị Jackpot 1
47.471.485.800
Giá trị Jackpot 2
3.231.927.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.471.485.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.231.927.600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 541 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12113 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/06/2021 |
3 8 4 1 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 26/06/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 8EF-13EF-7EF-4EF-1EF-6EF |
ĐB | 20290 |
G.Nhất | 47139 |
G.Nhì | 21826 45549 |
G.Ba | 86949 39905 81448 26263 91519 93679 |
G.Tư | 3378 9684 2651 3661 |
G.Năm | 8627 5066 8490 5649 3101 9484 |
G.Sáu | 300 842 178 |
G.Bảy | 10 74 52 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số