Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/10/2021
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 08/10/2021 |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 58 |
200N | 155 | 932 |
400N | 1848 8686 2577 | 9585 2599 5603 |
1TR | 9417 | 1244 |
3TR | 19415 29856 63329 61027 42400 36931 87261 | 54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
10TR | 46666 36276 | 53165 82068 |
15TR | 22881 | 87454 |
30TR | 38664 | 70475 |
2TỶ | 122016 | 650266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2021
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 08/10/2021
04 13 18 23 33 43
Giá trị Jackpot
22.803.507.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22.803.507.000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1187 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15500 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 08/10/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
516 533
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
090 149 195 937
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
763 403 904 315 257 433
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
728 893 048 873 650 180 375 659
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 42 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 46 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 93 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 116 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 21 | ||
Giải năm - 150K | 403 | ||
Giải sáu - 40K | 3423 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
1 7 1 3 |
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 08/10/2021 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
Ký Hiệu | 8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE |
ĐB | 43550 |
G.Nhất | 92887 |
G.Nhì | 67470 39215 |
G.Ba | 44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
G.Tư | 6762 6312 7923 3586 |
G.Năm | 2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
G.Sáu | 459 190 679 |
G.Bảy | 17 49 68 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số