Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
8 8 0 9 |
Cơ cấu giải thưởng |
02 03 25 34 35 38 |
Đặc biệt |
848
528
|
Giải nhất |
158
438
060
879
|
Giải nhì |
300
246
826
422
959
300
|
Giải ba |
308
523
285
509
686
998
088
266
|
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc 26/04/2024
|
|
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 26/04/2024 |
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
Ký Hiệu | LE
|
ĐB | |
G.Nhất |
82135 |
G.Nhì |
88910
47085 |
G.Ba |
31718
65482
84174
34977
84592
37002 |
G.Tư |
6912
2359
7064
9067 |
G.Năm |
0230
3557
4878
4292
3179
3749 |
G.Sáu |
551
477
460 |
G.Bảy |
19
93
77
37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Hải Phòng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 0230 460 | 551 | 5482 4592 7002 6912 4292 | 93 | 4174 7064 | 2135 7085 | 4977 9067 3557 477 77 37 | 1718 4878 | 2359 3179 3749 19 |
Hải Phòng | |||
0 | 02 | 5 | 59 57 51 |
1 | 10 18 12 19 | 6 | 64 67 60 |
2 | 7 | 74 77 78 79 77 77 | |
3 | 35 30 37 | 8 | 85 82 |
4 | 49 | 9 | 92 92 93 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
22
( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 4 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 1 Lần | 3 |