Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/07/2021
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 23/07/2021 |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 98 |
200N | 643 | 767 |
400N | 6502 7417 8308 | 4713 1170 2970 |
1TR | 6652 | 4310 |
3TR | 23757 55302 96875 49755 92834 45850 13759 | 65114 91524 12164 99125 08033 34245 76576 |
10TR | 37928 57282 | 51070 40554 |
15TR | 14462 | 54926 |
30TR | 22133 | 22261 |
2TỶ | 329346 | 289354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2021
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 23/07/2021
19 26 31 33 41 42
Giá trị Jackpot
17.106.759.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.106.759.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 9659 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 23/07/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
859 330
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
863 931 816 141
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
764 903 106 927 721 579
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
803 058 250 128 969 653 152 416
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 84 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 77 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 29 | ||
Giải năm - 150K | 171 | ||
Giải sáu - 40K | 2221 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/07/2021 |
1 6 4 9 |
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 23/07/2021 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
Ký Hiệu | 3FP-8FP-13FP-10FP-11FP-9FP |
ĐB | 46724 |
G.Nhất | 86038 |
G.Nhì | 35744 09196 |
G.Ba | 74278 08901 73475 16038 15447 22443 |
G.Tư | 4335 5732 9424 2448 |
G.Năm | 5772 4566 6602 3203 1197 7966 |
G.Sáu | 185 040 599 |
G.Bảy | 29 84 34 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số