Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/05/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 22/05/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 31 | 89 | 60 | 03 |
200N | 241 | 924 | 744 | 441 |
400N | 6104 7268 3768 | 3139 0293 0912 | 4825 4797 3170 | 6172 0725 7338 |
1TR | 9611 | 8161 | 2151 | 5983 |
3TR | 34706 74143 64399 61006 62935 74515 30075 | 78058 26713 10608 85062 28294 25937 25094 | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 | 69885 55578 13393 23146 56033 97963 53863 |
10TR | 51168 42579 | 84126 49271 | 33437 77296 | 80985 01232 |
15TR | 99307 | 51961 | 86439 | 58535 |
30TR | 21049 | 59352 | 35282 | 54733 |
2TỶ | 095548 | 830497 | 361481 | 034070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 22/05/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 90 | 56 |
200N | 794 | 866 | 446 |
400N | 2272 4397 0719 | 5044 7871 5246 | 7881 7540 7642 |
1TR | 5734 | 8672 | 5479 |
3TR | 62626 07224 15714 18293 61875 14776 05960 | 09113 10255 86717 00110 45314 18136 74998 | 03264 17110 90079 74485 95413 71835 89354 |
10TR | 41787 18314 | 84429 23252 | 13705 26599 |
15TR | 40669 | 54705 | 43205 |
30TR | 88138 | 18340 | 64959 |
2TỶ | 346201 | 473339 | 826870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 22/05/2021
15 27 37 45 46 52 31
Giá trị Jackpot 1
47.353.422.000
Giá trị Jackpot 2
3.455.271.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.353.422.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.455.271.300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 559 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12420 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
7 6 1 4 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 22/05/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 4CP-5CP-12CP-7CP-11CP-14CP |
ĐB | 94325 |
G.Nhất | 23259 |
G.Nhì | 66640 23376 |
G.Ba | 31105 72282 82200 63910 11030 94597 |
G.Tư | 5287 3838 8246 6355 |
G.Năm | 1337 8328 5374 8056 8762 8690 |
G.Sáu | 164 827 706 |
G.Bảy | 73 69 49 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số