In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2023

Còn 07:10:43 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
4D74K44K4N23K4T4
100N
68
77
90
58
200N
803
412
102
465
400N
1398
2650
2889
8598
5320
3835
8990
4440
4426
1233
2850
1180
1TR
4216
2420
0955
6523
3TR
12890
71358
05991
74940
66751
87445
01847
25701
32013
74711
90531
25186
00441
31004
11778
48151
21347
63437
08001
69877
75909
23622
51181
99921
84920
82516
53881
98882
10TR
51502
29178
15141
72585
84881
79400
40798
93266
15TR
94597
87730
45904
35662
30TR
19467
08555
11487
90722
2TỶ
671998
266655
064949
855143
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
09
44
200N
283
870
728
400N
7873
3778
5053
2225
8073
4777
5285
9520
1591
1TR
1909
5647
3799
3TR
26171
21421
39753
97238
55214
56685
00774
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
10TR
25060
23353
10728
64376
02754
40327
15TR
56867
13152
94801
30TR
62494
73295
23783
2TỶ
028174
008923
634685
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 22/04/2023

09 18 23 24 48 52 10
Giá trị Jackpot 1
54.316.474.500
Giá trị Jackpot 2
3.390.154.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 54.316.474.500
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3.390.154.000
Giải nhất 5 số 32 40.000.000
Giải nhì 4 số 917 500.000
Giải ba 3 số 15898 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 22/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
665
547
2 Tỷ 0
Giải nhất
078
302
585
979
30Tr 0
Giải nhì
328
234
158
656
309
779
10Tr 0
Giải ba
882
648
845
218
542
366
032
452
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 57
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 432
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4580
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  22/04/2023
4
 
8
8
 
2
2
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2023
14
15
16
24
29
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 2-7-8-9-1-5QE
ĐB
64652
G.Nhất
14539
G.Nhì
92652
95297
G.Ba
95663
75831
78042
71169
20553
16952
G.Tư
1443
5271
6924
9301
G.Năm
1177
8032
9908
2351
6303
1361
G.Sáu
261
724
234
G.Bảy
23
97
41
22
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me