Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/08/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 17/08/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 97 | 39 | 95 | 12 |
200N | 584 | 642 | 901 | 642 |
400N | 7210 4374 5659 | 8465 1340 6967 | 6207 1009 4119 | 8283 7311 8062 |
1TR | 7226 | 3307 | 1546 | 9437 |
3TR | 23898 29731 64761 62422 80010 96277 66811 | 99415 40888 49894 88814 84663 58484 60733 | 56261 90168 62642 04571 76727 19984 78715 | 27271 26798 67101 37893 38997 35763 86965 |
10TR | 24994 76807 | 56817 40486 | 97438 38209 | 37023 44134 |
15TR | 85976 | 04430 | 99373 | 56944 |
30TR | 56587 | 68514 | 63121 | 70519 |
2TỶ | 278799 | 596239 | 994087 | 026008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 17/08/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 27 | 57 |
200N | 234 | 937 | 278 |
400N | 9121 9407 5113 | 9501 8710 3130 | 4867 5669 6188 |
1TR | 1590 | 4869 | 9849 |
3TR | 51340 48217 04957 71029 87270 24652 44620 | 40580 19028 75604 65087 89156 97134 52211 | 66916 45748 94846 98414 42044 78794 20468 |
10TR | 19918 55320 | 09950 75054 | 34520 93937 |
15TR | 81018 | 10072 | 61906 |
30TR | 58397 | 28789 | 35505 |
2TỶ | 368314 | 912264 | 716530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 17/08/2019
09 11 24 26 38 53 41
Giá trị Jackpot 1
46.901.064.450
Giá trị Jackpot 2
3.845.339.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.901.064.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.845.339.700 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 507 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10722 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2019 |
2 9 5 2 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 17/08/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 10RN-14RN-9RN |
ĐB | 84598 |
G.Nhất | 21843 |
G.Nhì | 81281 23128 |
G.Ba | 26985 53701 31052 44345 45120 33168 |
G.Tư | 7944 2599 6190 8833 |
G.Năm | 1420 4398 6030 2760 8905 2793 |
G.Sáu | 458 577 140 |
G.Bảy | 82 27 67 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số