Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2021
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/10/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 47 | 23 |
200N | 172 | 821 | 474 |
400N | 4904 0619 6399 | 6649 1014 6475 | 7970 1656 4192 |
1TR | 7160 | 4517 | 7785 |
3TR | 41480 58410 00689 47162 72808 20355 77233 | 44776 00381 43624 05302 18289 06624 78135 | 77984 58790 32765 93618 27343 66168 71613 |
10TR | 71791 93064 | 61234 16212 | 64423 10253 |
15TR | 59482 | 36832 | 71014 |
30TR | 82324 | 01223 | 91543 |
2TỶ | 712965 | 734920 | 735007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/10/2021
09 17 22 28 50 55 07
Giá trị Jackpot 1
79.623.927.750
Giá trị Jackpot 2
5.168.372.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79.623.927.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.168.372.250 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 756 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16062 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/10/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 362 339 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 864 962 784 230 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 861 188 189 085 748 623 |
10Tr | 18 |
Giải ba | 825 062 488 288 538 720 236 108 |
4Tr | 25 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 85 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 779 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4579 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/10/2021 |
5 4 4 1 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/10/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ |
ĐB | 66067 |
G.Nhất | 51010 |
G.Nhì | 58163 24893 |
G.Ba | 22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
G.Tư | 3823 4029 6037 8722 |
G.Năm | 4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
G.Sáu | 970 084 208 |
G.Bảy | 56 38 14 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số