Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 16/03/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 19 | 16 | 89 | 42 |
200N | 353 | 877 | 938 | 586 |
400N | 3458 3635 0449 | 1049 8257 8079 | 0260 6645 6938 | 5959 3435 2310 |
1TR | 1997 | 0626 | 8061 | 2262 |
3TR | 90105 51207 49892 93963 77851 42953 11070 | 59077 38863 96720 01605 32321 97517 13504 | 84553 27255 79385 78395 21850 69623 13467 | 16259 21239 48147 71834 67593 46425 14512 |
10TR | 21374 13359 | 81743 96794 | 27549 47748 | 75219 14455 |
15TR | 16850 | 96153 | 56329 | 52469 |
30TR | 70259 | 57886 | 23319 | 15038 |
2TỶ | 902939 | 270020 | 502257 | 045026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/03/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 29 | 99 |
200N | 421 | 412 | 683 |
400N | 2814 2527 9735 | 7425 2283 7303 | 7386 5908 8575 |
1TR | 8932 | 5703 | 6668 |
3TR | 90782 58711 62290 44321 62982 71865 04602 | 66065 13928 34552 87128 45423 55259 04666 | 70645 11629 66540 91109 55308 55775 11135 |
10TR | 11603 80431 | 84249 04544 | 76719 82964 |
15TR | 28506 | 90993 | 00275 |
30TR | 59794 | 98062 | 68764 |
2TỶ | 957123 | 028951 | 436119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/03/2019
10 18 22 24 35 40 53
Giá trị Jackpot 1
77.924.209.350
Giá trị Jackpot 2
3.274.047.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77.924.209.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.274.047.200 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 637 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14899 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2019 |
8 3 5 7 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/03/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 8FB-2FB-15FB |
ĐB | 26682 |
G.Nhất | 37391 |
G.Nhì | 69238 41265 |
G.Ba | 99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
G.Tư | 3377 3461 4799 2904 |
G.Năm | 3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
G.Sáu | 190 477 144 |
G.Bảy | 39 60 06 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số