Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/09/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 14/09/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 34 | 80 | 00 | 70 |
200N | 914 | 507 | 843 | 622 |
400N | 8764 7234 0570 | 9911 8073 8562 | 9352 1259 4976 | 1121 7631 0078 |
1TR | 9756 | 3449 | 4513 | 2333 |
3TR | 89361 23873 98424 30890 32774 17065 36890 | 16906 93759 84593 54154 00242 10796 92737 | 77120 71885 34457 65996 74212 21417 68797 | 65142 26335 26749 09142 66319 15116 67388 |
10TR | 52930 12251 | 91776 44074 | 52776 06675 | 93152 07775 |
15TR | 49672 | 50846 | 87214 | 54186 |
30TR | 30955 | 76277 | 19920 | 55761 |
2TỶ | 990755 | 688375 | 605640 | 924661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 14/09/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 35 | 73 |
200N | 882 | 211 | 903 |
400N | 5088 0835 9201 | 7926 2611 5692 | 3927 4192 2191 |
1TR | 2985 | 5680 | 4253 |
3TR | 78298 39753 29060 92258 75041 80725 03708 | 76544 36643 84434 99590 92654 53437 20142 | 24822 92096 13293 36806 21389 45188 91842 |
10TR | 11476 70292 | 36308 81731 | 05775 50512 |
15TR | 72987 | 73324 | 20743 |
30TR | 74534 | 53415 | 75469 |
2TỶ | 002451 | 506786 | 848497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/09/2019
10 36 42 44 45 54 14
Giá trị Jackpot 1
66.202.794.750
Giá trị Jackpot 2
3.191.913.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66.202.794.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.191.913.100 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 412 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10149 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2019 |
3 7 7 6 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 14/09/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 10TM-7TM-14TM |
ĐB | 81843 |
G.Nhất | 53557 |
G.Nhì | 76583 53032 |
G.Ba | 86806 23148 62208 00500 46350 01197 |
G.Tư | 9368 6620 3970 7712 |
G.Năm | 1187 3565 6327 1125 6169 1037 |
G.Sáu | 689 673 268 |
G.Bảy | 34 57 56 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số