Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/04/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 13/04/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 32 | 86 | 05 | 91 |
200N | 528 | 245 | 771 | 045 |
400N | 8711 7363 3757 | 6434 3243 8233 | 4375 0593 6831 | 0487 2748 0384 |
1TR | 2513 | 1229 | 5620 | 9001 |
3TR | 79374 38025 17120 98136 18006 81579 74326 | 12692 78404 39164 91227 73698 84165 78078 | 45420 45782 39070 75101 44670 19167 34096 | 13112 08047 78553 31896 80896 97479 25679 |
10TR | 59271 78501 | 66434 74013 | 66356 76315 | 85565 55586 |
15TR | 09655 | 44764 | 67086 | 56364 |
30TR | 87025 | 66243 | 49413 | 68967 |
2TỶ | 640400 | 775274 | 188584 | 381788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 13/04/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 74 | 81 | 35 |
200N | 173 | 148 | 541 |
400N | 4202 3900 1532 | 3382 9718 1420 | 4686 6622 8262 |
1TR | 1724 | 8900 | 6113 |
3TR | 97559 34787 52327 87113 04299 18817 03942 | 42953 54187 81631 78581 01528 52778 78255 | 45022 73378 44796 44981 20501 07476 93618 |
10TR | 03300 86533 | 43556 62880 | 56561 31217 |
15TR | 59094 | 67812 | 56021 |
30TR | 92522 | 82992 | 75396 |
2TỶ | 096475 | 923265 | 786677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 13/04/2019
09 13 20 21 36 43 32
Giá trị Jackpot 1
110.883.292.950
Giá trị Jackpot 2
3.691.448.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 110.883.292.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.691.448.400 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 937 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19103 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2019 |
7 5 9 7 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 13/04/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 7LD-8LD-4LD |
ĐB | 46181 |
G.Nhất | 26851 |
G.Nhì | 76785 61246 |
G.Ba | 25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
G.Tư | 3916 2957 7662 2723 |
G.Năm | 3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
G.Sáu | 341 464 638 |
G.Bảy | 82 47 45 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số